Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
89541 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Thi
Ngày sinh: 19/05/1979 Thẻ căn cước: 030******680 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
|
||||||||||||
89542 |
Họ tên:
Phan Quang Trung
Ngày sinh: 07/07/1988 Thẻ căn cước: 026******217 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
89543 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Sơn
Ngày sinh: 01/11/1983 Thẻ căn cước: 034******930 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
89544 |
Họ tên:
Ngô Ngọc Quang
Ngày sinh: 02/09/1992 CMND: 272***575 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Thiết kế đô thị) |
|
||||||||||||
89545 |
Họ tên:
Đào Hoàng Giang
Ngày sinh: 25/09/1984 CMND: 370***415 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
89546 |
Họ tên:
Lê Đình Phùng
Ngày sinh: 12/03/1990 CMND: 215***941 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
89547 |
Họ tên:
Đặng Công Sửu
Ngày sinh: 16/01/1985 Thẻ căn cước: 052******084 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
89548 |
Họ tên:
Trần Bảo Vinh
Ngày sinh: 11/12/1974 CMND: 183***314 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
89549 |
Họ tên:
Phan Chí Thành
Ngày sinh: 04/02/1985 CMND: 311***514 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
89550 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng
Ngày sinh: 07/09/1988 Thẻ căn cước: 079******474 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quy hoạch vùng và đô thị |
|
||||||||||||
89551 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Nhật Minh
Ngày sinh: 10/03/1990 CMND: 341***405 Trình độ chuyên môn: Kỹ Sư Công Nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
||||||||||||
89552 |
Họ tên:
Phạm Đình Sơn
Ngày sinh: 26/03/1992 CMND: 250***280 Trình độ chuyên môn: Kỹ Sư Kỹ thuật công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
89553 |
Họ tên:
Lê Đình Vinh
Ngày sinh: 12/08/1991 CMND: 215***222 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
89554 |
Họ tên:
Nguyễn Hàng Duy
Ngày sinh: 22/09/1991 CMND: 221***787 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
89555 |
Họ tên:
Nguyễn Tấn Sỹ
Ngày sinh: 20/11/1986 CMND: 261***288 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
89556 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Tuấn
Ngày sinh: 20/10/1982 Hộ chiếu: 010*****170 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
89557 |
Họ tên:
Lê Xuân Đạt
Ngày sinh: 19/04/1985 Thẻ căn cước: 001******489 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình giao thông |
|
||||||||||||
89558 |
Họ tên:
Phạm Đức Bình
Ngày sinh: 01/10/1990 CMND: 183***216 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
89559 |
Họ tên:
Vũ Như Hoàng
Ngày sinh: 22/12/1990 CMND: 142***549 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
89560 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Thái
Ngày sinh: 04/09/1993 CMND: 013***953 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|