Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
89701 |
Họ tên:
Cù Huy Dũng
Ngày sinh: 30/09/1991 Thẻ căn cước: 036******503 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
89702 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Hùng
Ngày sinh: 18/06/1987 CMND: 113***155 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
89703 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Hùng
Ngày sinh: 13/06/1978 CMND: 012***118 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện tử viễn thông |
|
||||||||||||
89704 |
Họ tên:
Phan Hữu Đại
Ngày sinh: 13/07/1991 CMND: 135***166 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
|
||||||||||||
89705 |
Họ tên:
Bùi Văn Trường
Ngày sinh: 18/05/1983 Thẻ căn cước: 037******840 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện tử-viễn thông |
|
||||||||||||
89706 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Khôi
Ngày sinh: 11/10/1983 Thẻ căn cước: 036******007 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật viễn thông |
|
||||||||||||
89707 |
Họ tên:
Đỗ Doanh Điện
Ngày sinh: 25/11/1980 Hộ chiếu: 070**018 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện, điện tử |
|
||||||||||||
89708 |
Họ tên:
Đoàn Xuân Trường
Ngày sinh: 06/05/1991 Thẻ căn cước: 036******336 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật địa chất |
|
||||||||||||
89709 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Minh
Ngày sinh: 27/04/1987 CMND: 125***477 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
89710 |
Họ tên:
Đào Anh Tú
Ngày sinh: 05/08/1984 Thẻ căn cước: 001******248 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
89711 |
Họ tên:
Trần Đức Quýnh
Ngày sinh: 16/12/1986 CMND: 162***068 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
89712 |
Họ tên:
Lê Quang Trung
Ngày sinh: 12/02/1989 CMND: 168***160 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
89713 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Tuấn
Ngày sinh: 17/09/1995 CMND: 013***966 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
89714 |
Họ tên:
Võ Thị Thanh Hà
Ngày sinh: 08/06/1995 CMND: 184***860 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật đô thị |
|
||||||||||||
89715 |
Họ tên:
Ma Tuấn Anh
Ngày sinh: 13/08/1993 CMND: 070***558 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
89716 |
Họ tên:
Trần Đức Sỹ
Ngày sinh: 20/04/1991 CMND: 187***712 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
89717 |
Họ tên:
Thái Doãn Giang
Ngày sinh: 12/05/1995 CMND: 187***179 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Công trình xây dựng |
|
||||||||||||
89718 |
Họ tên:
Đào Quang Huy
Ngày sinh: 03/05/1964 CMND: 011***456 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Địa chất công trình |
|
||||||||||||
89719 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Sơn
Ngày sinh: 10/02/1986 Thẻ căn cước: 022******640 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
89720 |
Họ tên:
Trần Hữu Cương
Ngày sinh: 20/10/1990 CMND: 183***768 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|