Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
89721 |
Họ tên:
Lê Ngọc Chính
Ngày sinh: 28/05/1978 CMND: 111***006 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường bộ |
|
||||||||||||
89722 |
Họ tên:
Nguyễn Nhật Huy
Ngày sinh: 08/06/1985 Thẻ căn cước: 001******092 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
89723 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Đức
Ngày sinh: 12/05/1976 Thẻ căn cước: 001******359 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
89724 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Huyền
Ngày sinh: 07/07/1990 CMND: 112***374 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
89725 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Trung
Ngày sinh: 23/12/1986 CMND: 111***216 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
89726 |
Họ tên:
Lưu Quang Huân
Ngày sinh: 09/10/1972 CMND: 070***971 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
89727 |
Họ tên:
Bùi Quốc Khánh
Ngày sinh: 02/09/1985 Thẻ căn cước: 036******275 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
89728 |
Họ tên:
Đinh Văn Huy
Ngày sinh: 07/04/1987 CMND: 111***444 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Địa kỹ thuật công trình giao thông |
|
||||||||||||
89729 |
Họ tên:
Trần Phi Sơn Tùng
Ngày sinh: 09/06/1986 CMND: 186***873 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
89730 |
Họ tên:
Phạm Tiên Phương
Ngày sinh: 15/11/1980 CMND: 205***320 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
89731 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Hoàn
Ngày sinh: 03/10/1989 CMND: 186***879 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
89732 |
Họ tên:
Lại Văn Tình
Ngày sinh: 10/07/1989 Thẻ căn cước: 035******075 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Điện, Điện tử |
|
||||||||||||
89733 |
Họ tên:
Đặng Văn Chinh
Ngày sinh: 23/08/1982 Thẻ căn cước: 036******615 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế thủy lợi |
|
||||||||||||
89734 |
Họ tên:
Nguyễn Khả Bằng
Ngày sinh: 22/03/1987 Thẻ căn cước: 001******460 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
89735 |
Họ tên:
Bùi Tiến Sơn
Ngày sinh: 15/09/1993 Thẻ căn cước: 001******731 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
89736 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Dũng
Ngày sinh: 08/12/1983 Thẻ căn cước: 034******223 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
89737 |
Họ tên:
Đinh Ngọc Tiến
Ngày sinh: 14/05/1983 Thẻ căn cước: 001******820 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
89738 |
Họ tên:
Lê Tiến Thức
Ngày sinh: 24/02/1985 CMND: 111***632 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
89739 |
Họ tên:
Bùi Quang Tuân
Ngày sinh: 17/09/1988 Thẻ căn cước: 026******943 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
89740 |
Họ tên:
Đặng Quốc Hoàng
Ngày sinh: 16/03/1989 CMND: 168***765 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật cơ khí |
|