Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
89781 |
Họ tên:
Lê Văn Chiến
Ngày sinh: 02/09/1983 CMND: 186***680 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
89782 |
Họ tên:
Đinh Thành Trung
Ngày sinh: 01/02/1979 CMND: 183***231 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thiết bị dầu khí |
|
||||||||||||
89783 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Mười
Ngày sinh: 17/10/1980 CMND: 281***693 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
89784 |
Họ tên:
Lê Đình Hiển
Ngày sinh: 09/02/1976 CMND: 111***598 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
89785 |
Họ tên:
Lê Đình Giáp
Ngày sinh: 01/11/1983 Thẻ căn cước: 001******918 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
89786 |
Họ tên:
Đỗ Xuân Thành
Ngày sinh: 08/03/1976 Thẻ căn cước: 001******702 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thuỷ lợi ngành thuỷ nông, cải tạo đất |
|
||||||||||||
89787 |
Họ tên:
Đỗ Đình Đông
Ngày sinh: 10/05/1983 CMND: 063***793 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
89788 |
Họ tên:
Đào Thanh Tùng
Ngày sinh: 04/03/1990 Hộ chiếu: B66**436 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
89789 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Phúc Hậu
Ngày sinh: 03/04/1982 CMND: 023***064 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện-điện tử |
|
||||||||||||
89790 |
Họ tên:
Thân Ngọc Hà
Ngày sinh: 08/06/1980 CMND: 121***772 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư khai thác |
|
||||||||||||
89791 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Đức
Ngày sinh: 10/01/1991 CMND: 205***114 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
89792 |
Họ tên:
Nguyễn Trường Giang
Ngày sinh: 09/11/1983 Thẻ căn cước: 026******402 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
89793 |
Họ tên:
Đào Quang Toàn
Ngày sinh: 03/09/1984 Thẻ căn cước: 001******979 Trình độ chuyên môn: Cử nhân địa chất |
|
||||||||||||
89794 |
Họ tên:
Trần Quang Chung
Ngày sinh: 23/11/1983 CMND: 113***693 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
89795 |
Họ tên:
Phan Huy Hoàng Bá
Ngày sinh: 01/04/1980 Thẻ căn cước: 046******001 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
89796 |
Họ tên:
Hoàng Văn Tân
Ngày sinh: 10/04/1982 CMND: 194***521 Trình độ chuyên môn: Kỹ su công nghệ môi trường |
|
||||||||||||
89797 |
Họ tên:
Phạm Văn Nhân
Ngày sinh: 13/06/1991 CMND: 164***737 Trình độ chuyên môn: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
89798 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thông
Ngày sinh: 02/09/1990 CMND: 183***892 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
89799 |
Họ tên:
Đặng Xuân Sơn
Ngày sinh: 05/11/1989 CMND: 186***254 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
89800 |
Họ tên:
Mai Thanh Tùng
Ngày sinh: 30/05/1987 CMND: 025***299 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Quản lý đô thị |
|