Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
89801 |
Họ tên:
Tống Công Tin
Ngày sinh: 30/07/1991 CMND: 212***526 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Quản lý đô thị/Cử nhân Quản trị kinh doanh quản lý đô thị |
|
||||||||||||
89802 |
Họ tên:
Lê Quốc Hưng
Ngày sinh: 10/07/1987 CMND: 212***367 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
89803 |
Họ tên:
Phùng Danh Độ
Ngày sinh: 02/03/1986 CMND: 142***841 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
89804 |
Họ tên:
Nguyễn Bá Thỏa
Ngày sinh: 07/08/1986 CMND: 186***167 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
89805 |
Họ tên:
Phùng Thành Long
Ngày sinh: 16/06/1991 Thẻ căn cước: 031******236 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
89806 |
Họ tên:
Nguyễn Tấn Đạt
Ngày sinh: 07/10/1987 CMND: 381***553 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
89807 |
Họ tên:
Lê Văn Toàn
Ngày sinh: 21/12/1992 CMND: 221***437 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
89808 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Dinh
Ngày sinh: 20/10/1988 CMND: 197***142 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
89809 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Cường
Ngày sinh: 20/10/1985 CMND: 172***809 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||||||
89810 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thành
Ngày sinh: 10/04/1980 CMND: 230***569 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
89811 |
Họ tên:
Đỗ Đình Tự
Ngày sinh: 16/04/1974 CMND: 025***023 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
89812 |
Họ tên:
Võ Hoàng Phiêm
Ngày sinh: 25/10/1990 CMND: 321***190 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
89813 |
Họ tên:
Nguyễn Tân Thịnh
Ngày sinh: 18/06/1990 CMND: 225***365 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
89814 |
Họ tên:
Lê Văn Hùng
Ngày sinh: 26/09/1974 CMND: 201***742 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí chế tạo máy |
|
||||||||||||
89815 |
Họ tên:
Hà Châu Tuấn
Ngày sinh: 06/03/1965 CMND: 025***587 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu - đường bộ |
|
||||||||||||
89816 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Doanh
Ngày sinh: 10/04/1985 CMND: 271***954 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XD DD&CN |
|
||||||||||||
89817 |
Họ tên:
Tô Quốc Huy
Ngày sinh: 29/07/1990 Thẻ căn cước: 036******597 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
89818 |
Họ tên:
Thân Đức Tôn
Ngày sinh: 24/11/1978 CMND: 271***601 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XD DD&CN |
|
||||||||||||
89819 |
Họ tên:
Huỳnh Quốc Tuấn
Ngày sinh: 02/12/1978 CMND: 271***617 Trình độ chuyên môn: KS công nghệ Kỹ thuật công trình XD |
|
||||||||||||
89820 |
Họ tên:
Đoàn Quang Hòa
Ngày sinh: 13/07/1989 CMND: 271***740 Trình độ chuyên môn: KS XD DD&CN |
|