Tìm trong tổ chức   Tìm trong cá nhân
Danh sách cá nhân
STT Thông tin cá nhân Thông tin chứng chỉ
89861 Họ tên: Nguyễn Hữu Quí
Ngày sinh: 27/07/1993
CMND: 212***129
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093155 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình III 29/06/2025
HCM-00093155 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình III 29/06/2025
89862 Họ tên: Võ Hoàng Minh Chung
Ngày sinh: 02/06/1980
Thẻ căn cước: 083******372
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093154 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
HCM-00093154 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
89863 Họ tên: Trần Văn Ánh
Ngày sinh: 20/11/1990
CMND: 241***599
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093153 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
HCM-00093153 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
89864 Họ tên: Hoàng Văn Nguyện
Ngày sinh: 20/03/1988
CMND: 191***788
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093152 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
HCM-00093152 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
89865 Họ tên: Lê Ngọc Lực
Ngày sinh: 06/07/1988
Thẻ căn cước: 077******289
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093151 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
HCM-00093151 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
89866 Họ tên: Trần Nguyên Hưng
Ngày sinh: 05/02/1985
CMND: 197***528
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093150 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
HCM-00093150 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
89867 Họ tên: Lê Thừa Tuấn
Ngày sinh: 21/12/1985
Thẻ căn cước: 046******224
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093149 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
HCM-00093149 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
89868 Họ tên: Bùi Huy Tịnh
Ngày sinh: 07/02/1994
CMND: 241***624
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (kiến trúc)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093148 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình III 29/06/2025
HCM-00093148 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình III 29/06/2025
89869 Họ tên: Cao Thị Huyền Trang
Ngày sinh: 18/02/1994
CMND: 281***550
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093147 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình III 29/06/2025
HCM-00093147 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình III 29/06/2025
89870 Họ tên: Nguyễn Cao Phán
Ngày sinh: 10/05/1978
CMND: 211***555
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093146 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
HCM-00093146 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
89871 Họ tên: Đặng Trường Sơn
Ngày sinh: 05/01/1989
CMND: 312***202
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093145 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
HCM-00093145 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
89872 Họ tên: Hoàng Hữu Tín
Ngày sinh: 24/01/1989
CMND: 273***411
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093144 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
HCM-00093144 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
89873 Họ tên: Nguyễn Nguyên Đại
Ngày sinh: 10/02/1988
CMND: 221***958
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093143 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
HCM-00093143 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp III 29/06/2025
89874 Họ tên: Nguyễn Minh Thành
Ngày sinh: 31/10/1988
Thẻ căn cước: 022******178
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093142 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
HCM-00093142 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
89875 Họ tên: Nguyễn Ngọc Huy
Ngày sinh: 09/11/1989
Hộ chiếu: C32**490
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093141 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
HCM-00093141 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
89876 Họ tên: Phạm Thanh Dũng
Ngày sinh: 16/06/1977
Thẻ căn cước: 060******029
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093140 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
HCM-00093140 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng II 29/06/2025
89877 Họ tên: Lê Thanh Ngọc
Ngày sinh: 13/08/1984
Thẻ căn cước: 052******152
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093139 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
HCM-00093139 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
89878 Họ tên: Nguyễn Hữu Phước
Ngày sinh: 25/01/1986
CMND: 201***551
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093138 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
HCM-00093138 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
89879 Họ tên: Nguyễn Hương Trâm
Ngày sinh: 03/10/1990
Thẻ căn cước: 086******444
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093137 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
HCM-00093137 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
89880 Họ tên: Nguyễn Đăng Khôi
Ngày sinh: 08/09/1984
Thẻ căn cước: 035******672
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093136 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
HCM-00093136 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
Lên đầu
x
Thông tin đăng nhập
Quên mật khẩu
Hỗ trợ kỹ thuật
Điện thoại: 024.39760542
Email: info@nangluchdxd.gov.vn