Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
89861 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Quí
Ngày sinh: 27/07/1993 CMND: 212***129 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
89862 |
Họ tên:
Võ Hoàng Minh Chung
Ngày sinh: 02/06/1980 Thẻ căn cước: 083******372 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình) |
|
||||||||||||
89863 |
Họ tên:
Trần Văn Ánh
Ngày sinh: 20/11/1990 CMND: 241***599 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình) |
|
||||||||||||
89864 |
Họ tên:
Hoàng Văn Nguyện
Ngày sinh: 20/03/1988 CMND: 191***788 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình) |
|
||||||||||||
89865 |
Họ tên:
Lê Ngọc Lực
Ngày sinh: 06/07/1988 Thẻ căn cước: 077******289 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình) |
|
||||||||||||
89866 |
Họ tên:
Trần Nguyên Hưng
Ngày sinh: 05/02/1985 CMND: 197***528 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
89867 |
Họ tên:
Lê Thừa Tuấn
Ngày sinh: 21/12/1985 Thẻ căn cước: 046******224 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình) |
|
||||||||||||
89868 |
Họ tên:
Bùi Huy Tịnh
Ngày sinh: 07/02/1994 CMND: 241***624 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (kiến trúc) |
|
||||||||||||
89869 |
Họ tên:
Cao Thị Huyền Trang
Ngày sinh: 18/02/1994 CMND: 281***550 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
89870 |
Họ tên:
Nguyễn Cao Phán
Ngày sinh: 10/05/1978 CMND: 211***555 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình) |
|
||||||||||||
89871 |
Họ tên:
Đặng Trường Sơn
Ngày sinh: 05/01/1989 CMND: 312***202 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
89872 |
Họ tên:
Hoàng Hữu Tín
Ngày sinh: 24/01/1989 CMND: 273***411 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
89873 |
Họ tên:
Nguyễn Nguyên Đại
Ngày sinh: 10/02/1988 CMND: 221***958 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
89874 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Thành
Ngày sinh: 31/10/1988 Thẻ căn cước: 022******178 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình) |
|
||||||||||||
89875 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Huy
Ngày sinh: 09/11/1989 Hộ chiếu: C32**490 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
89876 |
Họ tên:
Phạm Thanh Dũng
Ngày sinh: 16/06/1977 Thẻ căn cước: 060******029 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình) |
|
||||||||||||
89877 |
Họ tên:
Lê Thanh Ngọc
Ngày sinh: 13/08/1984 Thẻ căn cước: 052******152 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình) |
|
||||||||||||
89878 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Phước
Ngày sinh: 25/01/1986 CMND: 201***551 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
89879 |
Họ tên:
Nguyễn Hương Trâm
Ngày sinh: 03/10/1990 Thẻ căn cước: 086******444 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình) |
|
||||||||||||
89880 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Khôi
Ngày sinh: 08/09/1984 Thẻ căn cước: 035******672 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|