Tìm trong tổ chức   Tìm trong cá nhân
Danh sách cá nhân
STT Thông tin cá nhân Thông tin chứng chỉ
90001 Họ tên: Lê Quang Hiệp
Ngày sinh: 07/11/1970
Thẻ căn cước: 024******252
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00093015 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án II 10/06/2025
90002 Họ tên: Tạ Ngọc Minh
Ngày sinh: 29/06/1986
Thẻ căn cước: 038******357
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình xây dựng
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00093014 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án II 10/06/2025
90003 Họ tên: Nguyễn Văn Tuấn
Ngày sinh: 15/05/1984
Thẻ căn cước: 034******738
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00093013 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án II 10/06/2025
90004 Họ tên: Nguyễn Thị Thuần
Ngày sinh: 28/10/1984
CMND: 012***221
Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ-Kỹ sư kinh tế xây dựng
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00093012 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án II 10/06/2025
90005 Họ tên: Nguyễn Khoa Bách
Ngày sinh: 09/11/1978
CMND: 011***243
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00093011 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án II 10/06/2025
90006 Họ tên: Nguyễn Đình Lập
Ngày sinh: 18/10/1961
CMND: 010***145
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đô thị ngành cấp thoát nước
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00093010 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án II 10/06/2025
90007 Họ tên: Nguyễn Diễm Lệ
Ngày sinh: 14/01/1983
Thẻ căn cước: 001******461
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00093009 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án II 10/06/2025
90008 Họ tên: Nguyễn Bình Nguyên
Ngày sinh: 07/07/1972
Thẻ căn cước: 001******444
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00093008 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án II 10/06/2025
90009 Họ tên: Ngô Thế Anh
Ngày sinh: 21/10/1981
Thẻ căn cước: 001******659
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đô thị
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00093007 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án II 10/06/2025
90010 Họ tên: Ngô Quốc Trung
Ngày sinh: 28/11/1982
Thẻ căn cước: 001******198
Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ-Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00093006 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án II 10/06/2025
90011 Họ tên: Hồ Thị Thu Trang
Ngày sinh: 07/06/1982
Thẻ căn cước: 001******482
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00093005 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án II 10/06/2025
90012 Họ tên: Dương Thùy Linh
Ngày sinh: 31/07/1982
Thẻ căn cước: 001******370
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00093004 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án II 10/06/2025
90013 Họ tên: Đỗ Minh Hoàng
Ngày sinh: 28/10/1979
CMND: 011***631
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00093003 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án II 10/06/2025
90014 Họ tên: Ngô Duy Hải
Ngày sinh: 28/07/1979
Thẻ căn cước: 001******434
Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ-Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00093002 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án II 10/06/2025
90015 Họ tên: Nguyễn Văn Linh
Ngày sinh: 22/05/1994
Thẻ căn cước: 022******448
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00093001 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (thoát nước, đường nội bộ) III 10/06/2025
HAN-00093001 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình đường bộ III 10/06/2025
90016 Họ tên: Vũ Tự Trường
Ngày sinh: 10/11/1978
CMND: 013***847
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00093000 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 10/06/2025
HAN-00093000 Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế quy hoạch xây dựng II 10/06/2025
90017 Họ tên: Phạm Phương Đông
Ngày sinh: 19/08/1995
CMND: 113***378
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00092999 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp III 10/06/2025
HAN-00092999 Định giá xây dựng - Định giá xây dựng III 10/06/2025
90018 Họ tên: Vũ Tuấn Linh
Ngày sinh: 02/12/1990
CMND: 112***184
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư Quy hoạch đô thị
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00092998 Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế quy hoạch xây dựng III 10/06/2025
HAN-00092998 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án công trình dân dụng III 11/01/2027
90019 Họ tên: Phạm Khắc Tới
Ngày sinh: 11/07/1979
CMND: 017***251
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình ngầm và mỏ
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00092997 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp II 10/06/2025
90020 Họ tên: Nguyễn Trung Thành
Ngày sinh: 07/02/1986
CMND: 031***454
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình ngầm
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00092996 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp II 10/06/2025
BXD-00092996 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kết cấu công trình I 28/10/2027
Lên đầu
x
Thông tin đăng nhập
Quên mật khẩu
Hỗ trợ kỹ thuật
Điện thoại: 024.39760542
Email: info@nangluchdxd.gov.vn