Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
90001 |
Họ tên:
Lê Quang Hiệp
Ngày sinh: 07/11/1970 Thẻ căn cước: 024******252 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
90002 |
Họ tên:
Tạ Ngọc Minh
Ngày sinh: 29/06/1986 Thẻ căn cước: 038******357 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình xây dựng |
|
||||||||||||
90003 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tuấn
Ngày sinh: 15/05/1984 Thẻ căn cước: 034******738 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
90004 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Thuần
Ngày sinh: 28/10/1984 CMND: 012***221 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ-Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
90005 |
Họ tên:
Nguyễn Khoa Bách
Ngày sinh: 09/11/1978 CMND: 011***243 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
90006 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Lập
Ngày sinh: 18/10/1961 CMND: 010***145 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đô thị ngành cấp thoát nước |
|
||||||||||||
90007 |
Họ tên:
Nguyễn Diễm Lệ
Ngày sinh: 14/01/1983 Thẻ căn cước: 001******461 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
90008 |
Họ tên:
Nguyễn Bình Nguyên
Ngày sinh: 07/07/1972 Thẻ căn cước: 001******444 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
90009 |
Họ tên:
Ngô Thế Anh
Ngày sinh: 21/10/1981 Thẻ căn cước: 001******659 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đô thị |
|
||||||||||||
90010 |
Họ tên:
Ngô Quốc Trung
Ngày sinh: 28/11/1982 Thẻ căn cước: 001******198 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ-Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
90011 |
Họ tên:
Hồ Thị Thu Trang
Ngày sinh: 07/06/1982 Thẻ căn cước: 001******482 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
90012 |
Họ tên:
Dương Thùy Linh
Ngày sinh: 31/07/1982 Thẻ căn cước: 001******370 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
90013 |
Họ tên:
Đỗ Minh Hoàng
Ngày sinh: 28/10/1979 CMND: 011***631 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
90014 |
Họ tên:
Ngô Duy Hải
Ngày sinh: 28/07/1979 Thẻ căn cước: 001******434 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ-Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
90015 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Linh
Ngày sinh: 22/05/1994 Thẻ căn cước: 022******448 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
90016 |
Họ tên:
Vũ Tự Trường
Ngày sinh: 10/11/1978 CMND: 013***847 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
90017 |
Họ tên:
Phạm Phương Đông
Ngày sinh: 19/08/1995 CMND: 113***378 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
90018 |
Họ tên:
Vũ Tuấn Linh
Ngày sinh: 02/12/1990 CMND: 112***184 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư Quy hoạch đô thị |
|
||||||||||||
90019 |
Họ tên:
Phạm Khắc Tới
Ngày sinh: 11/07/1979 CMND: 017***251 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình ngầm và mỏ |
|
||||||||||||
90020 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Thành
Ngày sinh: 07/02/1986 CMND: 031***454 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình ngầm |
|