Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
90021 |
Họ tên:
Nguyễn Lan Hương
Ngày sinh: 21/06/1991 Thẻ căn cước: 001******732 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ thông tin |
|
||||||||||||
90022 |
Họ tên:
Lê Hoàng Hà
Ngày sinh: 31/03/1989 Thẻ căn cước: 026******114 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
90023 |
Họ tên:
Hoàng Xuân Thùy
Ngày sinh: 10/02/1990 CMND: 168***442 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện ngành hệ thống điện |
|
||||||||||||
90024 |
Họ tên:
Đinh Thái Hùng
Ngày sinh: 26/09/1981 Thẻ căn cước: 004******027 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
|
||||||||||||
90025 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Nguyên
Ngày sinh: 09/03/1993 CMND: 151***569 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật đô thị |
|
||||||||||||
90026 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Diệp
Ngày sinh: 17/09/1969 Thẻ căn cước: 017******011 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng điện công nghiệp |
|
||||||||||||
90027 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Tiến
Ngày sinh: 06/01/1987 Thẻ căn cước: 038******147 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
90028 |
Họ tên:
Trần Mai Hòa
Ngày sinh: 11/12/1979 Thẻ căn cước: 001******586 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
90029 |
Họ tên:
Đặng Văn Chiến
Ngày sinh: 18/10/1986 Thẻ căn cước: 001******369 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
90030 |
Họ tên:
Võ Quốc Cường
Ngày sinh: 01/12/1981 CMND: 012***007 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình ngầm đô thị |
|
||||||||||||
90031 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Trung
Ngày sinh: 18/06/1983 Thẻ căn cước: 035******474 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
90032 |
Họ tên:
Nguyễn Lê Hoàng
Ngày sinh: 25/11/1978 CMND: 017***172 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa vật lý |
|
||||||||||||
90033 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Trường
Ngày sinh: 19/07/1992 CMND: 145***887 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
90034 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Trường
Ngày sinh: 28/03/1990 CMND: 121***958 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
90035 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Anh
Ngày sinh: 07/08/1992 CMND: 125***047 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
90036 |
Họ tên:
Bùi Văn Long
Ngày sinh: 10/11/1990 CMND: 132***749 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật VLXD |
|
||||||||||||
90037 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thụ
Ngày sinh: 04/11/1988 Thẻ căn cước: 033******857 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ ĐK và TĐH |
|
||||||||||||
90038 |
Họ tên:
Trần Thanh Thương
Ngày sinh: 14/04/1993 CMND: 212***533 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
90039 |
Họ tên:
Trần Thế Dự
Ngày sinh: 01/02/1989 CMND: 215***482 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
90040 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Á
Ngày sinh: 23/09/1990 CMND: 205***906 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử ngành điện tự động |
|