Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
90041 |
Họ tên:
Hoàng Đức Ngữ
Ngày sinh: 08/02/2014 CMND: 197***801 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
90042 |
Họ tên:
Nguyễn Phúc Trí
Ngày sinh: 21/01/1991 CMND: 197***785 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
90043 |
Họ tên:
Hồ Trọng Hải
Ngày sinh: 05/02/1993 CMND: 187***342 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
90044 |
Họ tên:
Lê Trí Khang
Ngày sinh: 24/08/1977 CMND: 331***654 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
90045 |
Họ tên:
Nguyễn Phan Xuân Bách
Ngày sinh: 22/09/1992 CMND: 215***793 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
90046 |
Họ tên:
Võ Tú Tài
Ngày sinh: 09/09/1989 CMND: 272***508 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cảng và công trình biển |
|
||||||||||||
90047 |
Họ tên:
Bùi Thanh Giảng
Ngày sinh: 07/06/1991 CMND: 013***725 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điều khiển và tự động hóa |
|
||||||||||||
90048 |
Họ tên:
Trần Xuân Hiệp
Ngày sinh: 15/12/1983 CMND: 162***249 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
90049 |
Họ tên:
Nguyễn Phương Tuấn
Ngày sinh: 19/02/1985 Thẻ căn cước: 038******995 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
90050 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Quang
Ngày sinh: 27/09/1986 Thẻ căn cước: 022******263 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
90051 |
Họ tên:
Hoàng Minh Tiến
Ngày sinh: 24/08/1991 CMND: 132***819 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
90052 |
Họ tên:
Phạm Thành Công
Ngày sinh: 01/04/1983 CMND: 168***075 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
90053 |
Họ tên:
Mai Văn Bộ
Ngày sinh: 13/03/1975 CMND: 111***520 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
90054 |
Họ tên:
Trần Đức Tiến
Ngày sinh: 15/10/1989 Thẻ căn cước: 036******507 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
90055 |
Họ tên:
Bùi Duy Hoàng
Ngày sinh: 25/08/1984 Thẻ căn cước: 014******115 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
90056 |
Họ tên:
Hà Đức Nhã
Ngày sinh: 02/05/1989 CMND: 151***956 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
||||||||||||
90057 |
Họ tên:
Phạm Minh Quang
Ngày sinh: 24/11/1982 Thẻ căn cước: 036******840 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
90058 |
Họ tên:
Phan Thị Thu Hoa
Ngày sinh: 18/09/1987 CMND: 113***855 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
90059 |
Họ tên:
Đào Văn Hiệp
Ngày sinh: 02/04/1994 CMND: 152***341 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật mỏ |
|
||||||||||||
90060 |
Họ tên:
Hà Đức Đường
Ngày sinh: 27/03/1986 CMND: 121***142 Trình độ chuyên môn: Đại học ngành kinh tế xây dựng |
|