Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
90061 |
Họ tên:
Đinh Bá Thi
Ngày sinh: 28/10/1987 Thẻ căn cước: 035******894 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
90062 |
Họ tên:
Lương Như Oánh
Ngày sinh: 15/01/1979 Thẻ căn cước: 040******811 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ-Kỹ sư môi trường nước-cấp thoát nước |
|
||||||||||||
90063 |
Họ tên:
Đỗ Xuân Sinh
Ngày sinh: 01/09/1957 CMND: 010***523 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư phát dẫn điện |
|
||||||||||||
90064 |
Họ tên:
Hồ Xuân Cường
Ngày sinh: 24/03/1991 CMND: 187***427 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
90065 |
Họ tên:
Đinh Quang Hưng
Ngày sinh: 20/09/1988 Thẻ căn cước: 017******099 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ KTĐ-ngành hệ thống điện |
|
||||||||||||
90066 |
Họ tên:
Phùng Thị Kim Thoa
Ngày sinh: 23/01/1964 Thẻ căn cước: 001******994 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện ngành điện nông nghiệp |
|
||||||||||||
90067 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Dũng
Ngày sinh: 18/11/1980 CMND: 111***769 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
90068 |
Họ tên:
Hoàng Anh
Ngày sinh: 19/05/1979 Thẻ căn cước: 038******783 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện ngành điện |
|
||||||||||||
90069 |
Họ tên:
Trần Quốc Thịnh
Ngày sinh: 02/05/1981 Thẻ căn cước: 001******696 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
90070 |
Họ tên:
Nguyễn Chí Bình
Ngày sinh: 03/08/1958 Thẻ căn cước: 001******849 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành thiết kế kiến trúc |
|
||||||||||||
90071 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Đạo
Ngày sinh: 01/09/1985 CMND: 012***813 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điều khiển và tự động hóa ngành tự động hóa XNCN |
|
||||||||||||
90072 |
Họ tên:
Trịnh Xuân Quyết
Ngày sinh: 11/12/1984 Thẻ căn cước: 001******993 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dưng |
|
||||||||||||
90073 |
Họ tên:
Lê Thị Loan
Ngày sinh: 12/02/1990 CMND: 173***087 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
90074 |
Họ tên:
Nguyễn Khắc Khôi
Ngày sinh: 09/04/1971 CMND: 125***876 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
90075 |
Họ tên:
Ngô Đình Huy
Ngày sinh: 15/02/1979 CMND: 013***389 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
90076 |
Họ tên:
Lương Minh Hạnh
Ngày sinh: 03/12/1988 Thẻ căn cước: 026******611 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành kiến trúc công trình |
|
||||||||||||
90077 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Anh
Ngày sinh: 20/04/1994 Thẻ căn cước: 037******146 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
90078 |
Họ tên:
Trần Hữu Thông
Ngày sinh: 12/04/1990 CMND: 183***666 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành kiến trúc công trình |
|
||||||||||||
90079 |
Họ tên:
Đặng Thúy Nhung
Ngày sinh: 01/03/1990 CMND: 125***567 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
90080 |
Họ tên:
Nguyễn Thùy Linh
Ngày sinh: 25/11/1988 Thẻ căn cước: 001******045 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành kiến trúc |
|