Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
92681 |
Họ tên:
Trần Thanh Vịnh
Ngày sinh: 11/11/1983 CMND: 201***528 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
92682 |
Họ tên:
Trần Duy Tuấn
Ngày sinh: 01/01/1972 CMND: 201***833 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
92683 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Đông
Ngày sinh: 26/09/1985 CMND: 205***680 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu, hầm - ngành xây dựng cầu, đường |
|
||||||||||||
92684 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Vượng
Ngày sinh: 15/10/1988 Thẻ căn cước: 036******499 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy điện |
|
||||||||||||
92685 |
Họ tên:
Võ Hoàng Nam
Ngày sinh: 18/09/1988 CMND: 205***758 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
92686 |
Họ tên:
Võ Đức Phong
Ngày sinh: 20/03/1983 CMND: 201***627 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
92687 |
Họ tên:
Nguyễn Tấn Mạnh
Ngày sinh: 02/08/1978 CMND: 205***370 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
92688 |
Họ tên:
Hồ Duy Huy
Ngày sinh: 16/04/1979 CMND: 231***648 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chính |
|
||||||||||||
92689 |
Họ tên:
Phạm Lê Trung Hiếu
Ngày sinh: 27/05/1982 CMND: 201***281 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
92690 |
Họ tên:
Phạm Giang Nam
Ngày sinh: 20/05/1982 CMND: 182***812 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
92691 |
Họ tên:
Trương Nguyễn Quốc Bảo
Ngày sinh: 25/05/1989 CMND: 201***558 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
92692 |
Họ tên:
Bùi Thành Chung
Ngày sinh: 29/10/1969 Thẻ căn cước: 035******666 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
92693 |
Họ tên:
Phạm Đức Mạnh
Ngày sinh: 24/11/1982 Thẻ căn cước: 034******159 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
92694 |
Họ tên:
Phạm Quang Nam
Ngày sinh: 29/09/1978 CMND: 201***689 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng thủy lợi, thủy điện |
|
||||||||||||
92695 |
Họ tên:
Trịnh Minh Hòa
Ngày sinh: 18/07/1988 CMND: 201***139 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
92696 |
Họ tên:
Trần Bá Triều
Ngày sinh: 15/10/1979 CMND: 201***497 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
92697 |
Họ tên:
Dương Quốc Quân
Ngày sinh: 22/12/1959 CMND: 011***314 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
92698 |
Họ tên:
Hồ Đức Nghĩa
Ngày sinh: 20/10/1985 CMND: 201***092 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
92699 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thắng
Ngày sinh: 25/10/1983 CMND: 172***551 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng thủy lợi, thủy điện |
|
||||||||||||
92700 |
Họ tên:
Trần Văn Tuân
Ngày sinh: 30/10/1981 CMND: 205***104 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ - ngành điện kỹ thuật |
|