Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
92701 |
Họ tên:
Nguyễn Hồng Chinh
Ngày sinh: 19/02/1985 CMND: 212***940 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
92702 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Vinh
Ngày sinh: 01/08/1977 CMND: 201***002 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
92703 |
Họ tên:
Hồ Đức Phúc
Ngày sinh: 01/06/1978 CMND: 183***064 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
92704 |
Họ tên:
Trần Văn Dũng
Ngày sinh: 31/03/1974 CMND: 201***088 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
92705 |
Họ tên:
Huỳnh Phước Xuân
Ngày sinh: 06/11/1988 CMND: 205***507 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ - ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
92706 |
Họ tên:
Lê Trọng Khải
Ngày sinh: 15/08/1977 Hộ chiếu: B70**256 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ hữu cơ - hóa dầu |
|
||||||||||||
92707 |
Họ tên:
Nghiêm Đức Dương
Ngày sinh: 07/01/1976 Thẻ căn cước: 031******096 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy |
|
||||||||||||
92708 |
Họ tên:
Mai Văn Tuấn
Ngày sinh: 02/05/1967 CMND: 013***842 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
92709 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Âu
Ngày sinh: 18/03/1982 CMND: 205***644 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ - ngành kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
92710 |
Họ tên:
Cù Duy Dũng
Ngày sinh: 08/08/1982 CMND: 201***876 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ nhiệt, điện lạnh |
|
||||||||||||
92711 |
Họ tên:
Trần Đình Thanh Vũ
Ngày sinh: 02/06/1981 CMND: 201***710 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
92712 |
Họ tên:
Nguyễn Đắc Thạnh
Ngày sinh: 02/01/1977 CMND: 205***279 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng dân dụng |
|
||||||||||||
92713 |
Họ tên:
Ngô Kim Nam
Ngày sinh: 12/11/1981 CMND: 201***339 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
92714 |
Họ tên:
Lê Thành Trung
Ngày sinh: 27/07/1986 CMND: 201***451 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
92715 |
Họ tên:
Trần Nhất Nguyên
Ngày sinh: 20/11/1983 CMND: 201***861 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
92716 |
Họ tên:
Vũ Tá Ngọc Thắng
Ngày sinh: 09/12/1975 Thẻ căn cước: 031******466 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
92717 |
Họ tên:
Nguyễn Đoàn Nguyên Kha
Ngày sinh: 17/12/1979 CMND: 201***606 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
92718 |
Họ tên:
Lê Nhiều
Ngày sinh: 28/01/1975 CMND: 201***669 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
92719 |
Họ tên:
Phạm Thị Hạ Quyên
Ngày sinh: 12/04/1986 CMND: 201***354 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
92720 |
Họ tên:
Nguyễn Tấn Duẫn
Ngày sinh: 01/01/1985 CMND: 201***981 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện kỹ thuật |
|