Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
92801 |
Họ tên:
Lê Phú Tứ
Ngày sinh: 15/10/1990 CMND: 201***839 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật năng lượng và môi trường |
|
||||||||||||
92802 |
Họ tên:
Lê Minh Sơn
Ngày sinh: 28/06/1988 CMND: 201***321 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
92803 |
Họ tên:
Hà Quang Đức
Ngày sinh: 17/02/1992 CMND: 194***920 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
92804 |
Họ tên:
Đặng Quang Sanh
Ngày sinh: 10/07/1990 CMND: 201***032 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
92805 |
Họ tên:
Trần Mạnh Hùng
Ngày sinh: 16/07/1978 CMND: 171***617 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
92806 |
Họ tên:
Đặng Anh Ngọc
Ngày sinh: 14/07/1989 CMND: 201***128 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
92807 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hòa
Ngày sinh: 09/07/1984 CMND: 212***590 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
92808 |
Họ tên:
Hà Thanh Hoa
Ngày sinh: 10/12/1989 CMND: 194***333 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
92809 |
Họ tên:
Đặng Quốc Sử
Ngày sinh: 28/04/1991 CMND: 201***152 Trình độ chuyên môn: Cử nhân sư phạm kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
92810 |
Họ tên:
Lâm Thanh Liêm
Ngày sinh: 22/02/1993 CMND: 215***066 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
92811 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Lan
Ngày sinh: 05/04/1993 Thẻ căn cước: 001******384 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
92812 |
Họ tên:
An Thị Thu Nhi
Ngày sinh: 09/10/1992 CMND: 017***581 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
92813 |
Họ tên:
Lưu Hoàng Hòa
Ngày sinh: 07/03/1991 CMND: 173***714 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
92814 |
Họ tên:
Bùi Huyền Trang
Ngày sinh: 10/11/1986 CMND: 031***743 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư tuyển khoáng |
|
||||||||||||
92815 |
Họ tên:
Vương Minh
Ngày sinh: 25/04/1988 CMND: 112***766 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật mỏ |
|
||||||||||||
92816 |
Họ tên:
Đoàn Thị Bích Nga
Ngày sinh: 15/12/1974 CMND: 012***784 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư khai thác mỏ |
|
||||||||||||
92817 |
Họ tên:
Phạm Xuân Khánh
Ngày sinh: 22/07/1990 CMND: 145***437 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật mỏ |
|
||||||||||||
92818 |
Họ tên:
Trần Minh Nguyên
Ngày sinh: 05/10/1981 CMND: 012***574 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Khai thác mỏ |
|
||||||||||||
92819 |
Họ tên:
Phạm Văn Cảnh
Ngày sinh: 10/06/1982 Thẻ căn cước: 036******305 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chất công trình, địa kỹ thuật |
|
||||||||||||
92820 |
Họ tên:
Chu Thế Văn
Ngày sinh: 17/05/1983 Thẻ căn cước: 040******934 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ trắc địa mỏ |
|