Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
95361 |
Họ tên:
Diệp Bảo Chiêu
Ngày sinh: 10/07/1978 CMND: 023***648 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
95362 |
Họ tên:
Phạm Bá Tuân
Ngày sinh: 23/04/1983 Thẻ căn cước: 038******334 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện - điện tử |
|
||||||||||||
95363 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Thắng
Ngày sinh: 16/11/1976 CMND: 022***834 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hóa - cung cấp điện |
|
||||||||||||
95364 |
Họ tên:
Huỳnh Thanh Trương
Ngày sinh: 14/06/1983 CMND: 205***836 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
95365 |
Họ tên:
Phan Quốc Thông
Ngày sinh: 27/05/1984 CMND: 026***685 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
95366 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Hải
Ngày sinh: 28/08/1988 CMND: 205***122 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
95367 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Công
Ngày sinh: 01/11/1973 CMND: 270***800 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện lạnh - ngành kỹ thuật nhiệt (điện lạnh) |
|
||||||||||||
95368 |
Họ tên:
Trần Thiện Khiêm
Ngày sinh: 15/02/1983 CMND: 334***662 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
95369 |
Họ tên:
Trương Minh Duy
Ngày sinh: 09/04/1984 CMND: 301***113 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
95370 |
Họ tên:
Nguyễn Trần Điền Thanh
Ngày sinh: 09/11/1981 CMND: 025***622 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
95371 |
Họ tên:
Nguyễn Kế Thấy
Ngày sinh: 12/04/1983 CMND: 301***134 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
95372 |
Họ tên:
Lê Châu Hiệp
Ngày sinh: 12/12/1981 Thẻ căn cước: 082******278 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
95373 |
Họ tên:
Phạm Văn Giang
Ngày sinh: 08/06/1986 Thẻ căn cước: 036******742 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
95374 |
Họ tên:
Dương Viễn Phương
Ngày sinh: 06/04/1978 CMND: 023***301 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
95375 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng
Ngày sinh: 30/03/1980 CMND: 024***051 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
95376 |
Họ tên:
Trần Vũ Huy
Ngày sinh: 13/02/1975 Thẻ căn cước: 079******031 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
95377 |
Họ tên:
Lê Vinh
Ngày sinh: 26/06/1965 CMND: 024***433 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu - đường |
|
||||||||||||
95378 |
Họ tên:
Phan Xuân Phong
Ngày sinh: 28/02/1978 CMND: 215***827 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện - điện tử |
|
||||||||||||
95379 |
Họ tên:
Phạm Như Muôn
Ngày sinh: 11/05/1983 Thẻ căn cước: 030******529 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
95380 |
Họ tên:
Vũ Toàn Thiện
Ngày sinh: 29/10/1984 Thẻ căn cước: 001******139 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|