Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
95401 |
Họ tên:
Lê Hoàng Chương
Ngày sinh: 28/07/1989 CMND: 273***049 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
95402 |
Họ tên:
Lê Xuân Liêm
Ngày sinh: 27/07/1991 CMND: 264***280 Trình độ chuyên môn: TCCN Xây dựng công nghiệp và dân dụng Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
95403 |
Họ tên:
Mai Xuân Phương
Ngày sinh: 10/03/1988 CMND: 264***017 Trình độ chuyên môn: CĐ Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
95404 |
Họ tên:
Lê Đình Tôn
Ngày sinh: 08/06/1992 CMND: 173***972 Trình độ chuyên môn: CĐ Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
95405 |
Họ tên:
Trần Vĩnh Lựu
Ngày sinh: 13/04/1990 CMND: 183***447 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng Cầu Đường) |
|
||||||||||||
95406 |
Họ tên:
Dương Văn Út
Ngày sinh: 10/09/1988 CMND: 363***726 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
95407 |
Họ tên:
Phạm Văn Huấn
Ngày sinh: 22/09/1990 Thẻ căn cước: 044******086 Trình độ chuyên môn: CĐ Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
95408 |
Họ tên:
Lê Thanh Định
Ngày sinh: 21/10/1992 CMND: 264***279 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng Cầu Đường) |
|
||||||||||||
95409 |
Họ tên:
Ngô Thị Phương Trang
Ngày sinh: 29/12/1991 CMND: 261***709 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng |
|
||||||||||||
95410 |
Họ tên:
Đặng Văn Luôn
Ngày sinh: 02/03/1994 CMND: 221***546 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
95411 |
Họ tên:
Trần Thế Toản
Ngày sinh: 30/05/1984 CMND: 221***945 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử (Điện năng) |
|
||||||||||||
95412 |
Họ tên:
Phạm Viện Phong
Ngày sinh: 13/03/1985 CMND: 164***865 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường (Xây dựng Cầu - Đường) |
|
||||||||||||
95413 |
Họ tên:
Lê Văn Huấn
Ngày sinh: 15/05/1985 Thẻ căn cước: 037******304 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình giao thông thành phố (Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
95414 |
Họ tên:
Hồ Minh Hưng
Ngày sinh: 04/04/1986 CMND: 186***682 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
95415 |
Họ tên:
Trần Văn Được
Ngày sinh: 29/07/1993 Thẻ căn cước: 079******544 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
|
||||||||||||
95416 |
Họ tên:
Hoàng Quốc Hòa
Ngày sinh: 04/12/1992 Thẻ căn cước: 060******104 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
|
||||||||||||
95417 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Thảo
Ngày sinh: 16/11/1984 Thẻ căn cước: 087******004 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD & CN |
|
||||||||||||
95418 |
Họ tên:
Danh Dườn
Ngày sinh: 11/02/1991 CMND: 371***730 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
95419 |
Họ tên:
Trần Minh Trường
Ngày sinh: 05/11/1974 Thẻ căn cước: 001******479 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
95420 |
Họ tên:
Dương Anh Tuấn
Ngày sinh: 05/07/1982 CMND: 135***773 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
|