Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
95461 |
Họ tên:
Trần Quốc Đạt
Ngày sinh: 17/09/1984 CMND: 371***362 Trình độ chuyên môn: ký sư kỹ thuật công trình xây dựng (xây dựng DD&CN) |
|
||||||||||||
95462 |
Họ tên:
Lê Thanh Giang
Ngày sinh: 01/02/1978 CMND: 371***139 Trình độ chuyên môn: kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
95463 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Việt
Ngày sinh: 04/02/1984 CMND: 371***670 Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dưng (xây dựng DD&CN) |
|
||||||||||||
95464 |
Họ tên:
Phan Tấn Nhàn
Ngày sinh: 27/03/1982 CMND: 370***221 Trình độ chuyên môn: kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
95465 |
Họ tên:
Hoàng Minh Hạnh
Ngày sinh: 29/07/1974 CMND: 168***507 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
95466 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Sơn
Ngày sinh: 29/03/1988 CMND: 371***992 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế Xây dựng |
|
||||||||||||
95467 |
Họ tên:
Trương Võ Út Lợi
Ngày sinh: 05/10/1989 CMND: 240***483 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông cầu đường |
|
||||||||||||
95468 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thao
Ngày sinh: 26/08/1984 CMND: 240***719 Trình độ chuyên môn: Trung cấp cầu đường |
|
||||||||||||
95469 |
Họ tên:
Nguyễn Hứa Thịnh
Ngày sinh: 11/01/1994 CMND: 241***960 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
95470 |
Họ tên:
Nguyễn Hồ Lơ
Ngày sinh: 30/10/1959 Thẻ căn cước: 056******028 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi |
|
||||||||||||
95471 |
Họ tên:
Trần Tây Anh
Ngày sinh: 03/11/1985 CMND: 240***358 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
95472 |
Họ tên:
Thái Văn Sỹ
Ngày sinh: 12/07/1992 CMND: 184***797 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
95473 |
Họ tên:
Lý Văn Tường Vinh
Ngày sinh: 14/05/1989 CMND: 240***062 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
95474 |
Họ tên:
Hoàng Nghĩa Anh Mộc
Ngày sinh: 23/10/1987 CMND: 240***634 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
95475 |
Họ tên:
Bùi Chí Hòa
Ngày sinh: 27/04/1990 CMND: 215***615 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
95476 |
Họ tên:
Hồ Thanh Triều
Ngày sinh: 20/12/1994 CMND: 241***692 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
95477 |
Họ tên:
Nguyễn Thiện Thích
Ngày sinh: 16/12/1971 CMND: 240***635 Trình độ chuyên môn: Trung cấp thủy lợi; Kỹ sư dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
95478 |
Họ tên:
Trương Ca Khoa
Ngày sinh: 01/01/1993 CMND: 215***963 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (xây dựng cầu đường) |
|
||||||||||||
95479 |
Họ tên:
Trần Ngọc Trân
Ngày sinh: 13/07/1965 CMND: 240***678 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
95480 |
Họ tên:
Phan Thanh Phước
Ngày sinh: 26/07/1987 CMND: 240***669 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|