Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
95561 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Chí
Ngày sinh: 05/02/1969 CMND: 131***166 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
95562 |
Họ tên:
Lê Anh Tuấn
Ngày sinh: 14/09/1976 CMND: 182***731 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
95563 |
Họ tên:
Phùng Tuấn Sơn
Ngày sinh: 24/09/1976 Thẻ căn cước: 001******725 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
95564 |
Họ tên:
Lương Xuân Chính
Ngày sinh: 13/02/1971 CMND: 141***615 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi |
|
||||||||||||
95565 |
Họ tên:
Đinh Văn Kiên
Ngày sinh: 10/08/1978 CMND: 013***312 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
95566 |
Họ tên:
Trần Vũ Giáp
Ngày sinh: 16/05/1984 CMND: 186***327 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
95567 |
Họ tên:
Nguyễn Gia Khuyên
Ngày sinh: 28/08/1976 Thẻ căn cước: 027******157 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đo lường điều khiển |
|
||||||||||||
95568 |
Họ tên:
Nguyễn Như Phong
Ngày sinh: 02/09/1982 CMND: 164***413 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
95569 |
Họ tên:
Mai Văn Dũng
Ngày sinh: 07/01/1979 Thẻ căn cước: 040******832 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
95570 |
Họ tên:
Đỗ Mạnh Thủy
Ngày sinh: 19/04/1977 Thẻ căn cước: 036******032 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
95571 |
Họ tên:
Phan Minh Đức
Ngày sinh: 10/03/1982 Thẻ căn cước: 001******018 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
95572 |
Họ tên:
Phạm Mạnh Hà
Ngày sinh: 10/03/1985 CMND: 013***951 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
95573 |
Họ tên:
Ngô Trung Hiếu_Thu hồi theo Quyết định 09/QĐ-HĐXD-CN ngày 3/4/2023 của Cục Quản lý hoạt động xây dựng
Ngày sinh: 08/08/1985 CMND: 012***573 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
95574 |
Họ tên:
Đỗ Minh Hải
Ngày sinh: 22/05/1983 CMND: 125***793 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
95575 |
Họ tên:
Trần Văn Khuê
Ngày sinh: 24/10/1966 CMND: 013***871 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
95576 |
Họ tên:
Vũ Văn Nam
Ngày sinh: 20/07/1984 Thẻ căn cước: 036******834 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng đường ô tô và sân bay ngành xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
95577 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Ngọc
Ngày sinh: 06/07/1979 CMND: 013***601 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ chế tạo máy |
|
||||||||||||
95578 |
Họ tên:
Nguyễn Thái Học
Ngày sinh: 06/09/1987 CMND: 164***596 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
95579 |
Họ tên:
Phạm Quốc Huy
Ngày sinh: 09/10/1971 CMND: 181***373 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi |
|
||||||||||||
95580 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Hưng
Ngày sinh: 01/02/1981 Thẻ căn cước: 001******113 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|