Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
95621 |
Họ tên:
Phạm Đăng Khoa
Ngày sinh: 01/01/1992 CMND: 352***158 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) |
|
||||||||||||
95622 |
Họ tên:
TRẦN QUANG PHONG
Ngày sinh: 10/10/1985 CMND: 191***644 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện - điện tử |
|
||||||||||||
95623 |
Họ tên:
HỒ SỸ MINH
Ngày sinh: 25/12/1984 CMND: 186***196 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
95624 |
Họ tên:
NGUYỄN HUY HOÀNG
Ngày sinh: 15/12/1969 CMND: 270***583 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
95625 |
Họ tên:
TRẦN ĐẮC LỢI
Ngày sinh: 01/05/1988 CMND: 221***708 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
95626 |
Họ tên:
TRẦN NGUYÊN BÌNH
Ngày sinh: 04/05/1995 Thẻ căn cước: 079******889 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
95627 |
Họ tên:
TÔ VĨNH KHIÊM
Ngày sinh: 21/11/1993 Thẻ căn cước: 079******092 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống năng lượng |
|
||||||||||||
95628 |
Họ tên:
TRẦN PHẠM HẠNH CHÂU
Ngày sinh: 28/08/1994 CMND: 025***050 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
95629 |
Họ tên:
TRẦN NHẬT NGUYÊN
Ngày sinh: 17/03/1985 CMND: 264***437 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy lợi – Thủy điện – Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
95630 |
Họ tên:
Biền Văn Thành
Ngày sinh: 10/03/1987 Thẻ căn cước: 044******040 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
95631 |
Họ tên:
CAO TRƯỜNG MINH
Ngày sinh: 28/12/1982 CMND: 023***120 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
95632 |
Họ tên:
PHẠM TRẦN TUYẾT MAI
Ngày sinh: 02/11/1983 CMND: 025***341 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
95633 |
Họ tên:
ĐẶNG HỒNG QUÂN
Ngày sinh: 15/07/1991 CMND: 183***656 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
95634 |
Họ tên:
BÙI VIỆT NHẬT
Ngày sinh: 20/03/1991 CMND: 197***757 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện – Điện tử Điện năng |
|
||||||||||||
95635 |
Họ tên:
NGUYỄN ĐỨC ANH
Ngày sinh: 10/12/1993 CMND: 174***737 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Vật liệu và cấu kiện xây dựng |
|
||||||||||||
95636 |
Họ tên:
NGUYỄN NGỌC THÀNH
Ngày sinh: 02/12/1993 CMND: 241***603 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
95637 |
Họ tên:
NGUYỄN SÁU
Ngày sinh: 01/02/1972 Thẻ căn cước: 051******209 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hóa & cung cấp điện |
|
||||||||||||
95638 |
Họ tên:
LÊ XUÂN HUY
Ngày sinh: 21/10/1984 Thẻ căn cước: 038******216 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu - đường |
|
||||||||||||
95639 |
Họ tên:
Phùng Duy Hà
Ngày sinh: 08/08/1988 CMND: 271***000 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư vật lý học |
|
||||||||||||
95640 |
Họ tên:
Phạm Quốc Việt
Ngày sinh: 01/10/1990 CMND: 163***257 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật hạt nhân |
|