Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
97721 |
Họ tên:
Hồ Ngọc Thảo
Ngày sinh: 05/11/1979 CMND: 271***869 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hóa, cung cấp điện |
|
||||||||||||
97722 |
Họ tên:
Hoàng Dũng Mạnh
Ngày sinh: 19/11/1987 CMND: 131***926 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ hàn - ngành cơ khí |
|
||||||||||||
97723 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hiếu
Ngày sinh: 03/10/1983 CMND: 186***679 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thiết bị năng lượng nhiệt |
|
||||||||||||
97724 |
Họ tên:
Vũ Trọng Thiết
Ngày sinh: 10/07/1982 Thẻ căn cước: 036******125 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ tin kỹ thuật - ngành cơ khí |
|
||||||||||||
97725 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Chỉnh
Ngày sinh: 16/12/1975 CMND: 370***498 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - điện tử |
|
||||||||||||
97726 |
Họ tên:
Phạm Hồng Sơn
Ngày sinh: 07/02/1979 Thẻ căn cước: 030******054 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ nhiệt |
|
||||||||||||
97727 |
Họ tên:
Trần Văn Dự
Ngày sinh: 11/02/1977 CMND: 017***821 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy lợi (Thủy nông - cải tạo đất); Thạc sĩ Kỹ thuật |
|
||||||||||||
97728 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Công
Ngày sinh: 26/01/1976 CMND: 013***737 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư thủy lợi - ngành thủy nông, cải tạo đất |
|
||||||||||||
97729 |
Họ tên:
Lê Văn Xuân
Ngày sinh: 25/09/1956 Thẻ căn cước: 026******021 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
97730 |
Họ tên:
Hoàng Trung Kiên
Ngày sinh: 10/05/1982 CMND: 172***822 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành cơ sở hạ tầng giao thông |
|
||||||||||||
97731 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Thanh Tùng
Ngày sinh: 11/09/1967 Thẻ căn cước: 001******223 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
97732 |
Họ tên:
Hoàng Minh Đức
Ngày sinh: 17/05/1987 CMND: 082***310 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
97733 |
Họ tên:
Lê Huy Cường
Ngày sinh: 03/09/1981 Thẻ căn cước: 038******294 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
97734 |
Họ tên:
Nguyễn Hải Nam
Ngày sinh: 30/01/1981 CMND: 013***453 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
97735 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Huy
Ngày sinh: 11/08/1980 CMND: 013***214 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành tin học xây dựng công trình |
|
||||||||||||
97736 |
Họ tên:
Phạm Công Vững
Ngày sinh: 16/11/1985 Thẻ căn cước: 036******306 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
97737 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Kim Khánh
Ngày sinh: 21/02/1973 CMND: 011***380 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
97738 |
Họ tên:
Nguyễn Hồng Luyện
Ngày sinh: 27/04/1977 Thẻ căn cước: 027******321 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
97739 |
Họ tên:
Đồng Xuân Hiển
Ngày sinh: 01/07/1980 Thẻ căn cước: 036******555 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
97740 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Dương
Ngày sinh: 14/10/1987 Thẻ căn cước: 034******276 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ điện |
|