Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
97741 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thiết
Ngày sinh: 13/11/1981 CMND: 125***377 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
97742 |
Họ tên:
Trần Đăng Dũng
Ngày sinh: 26/03/1987 Thẻ căn cước: 042******417 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ vật liệt xây dựng |
|
||||||||||||
97743 |
Họ tên:
Nguyễn Bá Quyền
Ngày sinh: 25/03/1983 Thẻ căn cước: 001******000 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành tin học xây dựng |
|
||||||||||||
97744 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Kim Anh
Ngày sinh: 03/02/1973 Thẻ căn cước: 001******016 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chất công trình |
|
||||||||||||
97745 |
Họ tên:
Lê Nguyên Minh
Ngày sinh: 10/10/1948 CMND: 011***376 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư nhiệt kỹ thuật |
|
||||||||||||
97746 |
Họ tên:
Hoàng Trần Thanh
Ngày sinh: 15/12/1983 CMND: 183***199 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
97747 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Tuệ
Ngày sinh: 05/11/1982 CMND: 013***637 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng đường bộ |
|
||||||||||||
97748 |
Họ tên:
Dương Trần Anh Tuấn
Ngày sinh: 27/05/1982 Thẻ căn cước: 022******026 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng kỹ thuật thủy lợi |
|
||||||||||||
97749 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Thái Tân
Ngày sinh: 19/05/1984 CMND: 012***912 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
97750 |
Họ tên:
Trương Hùng Minh
Ngày sinh: 30/03/1989 Hộ chiếu: B95**371 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
97751 |
Họ tên:
Phạm Mạnh Cường
Ngày sinh: 23/02/1977 Thẻ căn cước: 026******714 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
97752 |
Họ tên:
Hoàng Phi Hùng
Ngày sinh: 02/11/1981 CMND: 013***655 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
97753 |
Họ tên:
Đỗ Đức Trường
Ngày sinh: 08/11/1986 CMND: 070***876 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
97754 |
Họ tên:
Nguyễn Hùng Anh
Ngày sinh: 05/11/1982 CMND: 012***030 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
97755 |
Họ tên:
Dương Quang Hưng
Ngày sinh: 01/08/1978 CMND: 111***029 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
97756 |
Họ tên:
Trần Ngọc Tuyên
Ngày sinh: 08/11/1982 CMND: 168***827 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản Lý xây dựng; Kỹ sư Thủy lợi (thủy nông cải tạo đất) |
|
||||||||||||
97757 |
Họ tên:
Vũ Xuân Trường
Ngày sinh: 03/02/1970 CMND: 012***633 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
97758 |
Họ tên:
Mai Văn Dũng
Ngày sinh: 01/06/1986 CMND: 142***856 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
97759 |
Họ tên:
Nguyễn Hải Hưng
Ngày sinh: 17/12/1988 CMND: 112***540 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
97760 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Liêm
Ngày sinh: 05/01/1975 CMND: 011***677 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư điện tử viễn thông |
|