Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
97761 |
Họ tên:
Nguyễn Chí Dũng
Ngày sinh: 04/02/1977 CMND: 013***085 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
97762 |
Họ tên:
Vũ Ngọc Tuấn
Ngày sinh: 29/06/1981 CMND: 012***470 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điều khiển học kỹ thuật |
|
||||||||||||
97763 |
Họ tên:
Đinh Hằng Việt
Ngày sinh: 12/04/1983 CMND: 191***851 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
97764 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Vũ
Ngày sinh: 10/11/1977 Thẻ căn cước: 033******824 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy |
|
||||||||||||
97765 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Bắc
Ngày sinh: 05/01/1974 CMND: 013***260 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
97766 |
Họ tên:
Phạm Xuân Hoán
Ngày sinh: 15/05/1988 CMND: 186***076 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
97767 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hải
Ngày sinh: 13/09/1987 Thẻ căn cước: 036******338 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
97768 |
Họ tên:
Phạm Văn Thắng
Ngày sinh: 27/07/1975 Thẻ căn cước: 001******912 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư môi trường nước, cấp thoát nước |
|
||||||||||||
97769 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng My
Ngày sinh: 29/12/1978 CMND: 011***648 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
97770 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Nga
Ngày sinh: 05/05/1980 Thẻ căn cước: 001******657 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
97771 |
Họ tên:
Đỗ Hoàng Anh
Ngày sinh: 28/03/1986 CMND: 012***628 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư máy và thiết bị nhiệt, lạnh |
|
||||||||||||
97772 |
Họ tên:
Ngô Quang Sơn
Ngày sinh: 08/02/1986 Thẻ căn cước: 001******044 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
97773 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Sinh
Ngày sinh: 18/09/1983 CMND: 111***387 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
97774 |
Họ tên:
Lê Thị Thanh Tâm
Ngày sinh: 20/12/1983 CMND: 111***400 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
97775 |
Họ tên:
Trần Anh Tuấn
Ngày sinh: 29/11/1988 CMND: 183***012 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
97776 |
Họ tên:
Quản Văn Dùng
Ngày sinh: 11/11/1973 CMND: 151***330 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
97777 |
Họ tên:
Nguyễn Hải Yến
Ngày sinh: 25/04/1981 CMND: 011***041 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế vận tải đường sắt |
|
||||||||||||
97778 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Khái
Ngày sinh: 20/04/1988 Thẻ căn cước: 034******739 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
97779 |
Họ tên:
Phạm Nguyễn Mỹ Lộc
Ngày sinh: 22/10/1982 Thẻ căn cước: 001******775 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - điện tử |
|
||||||||||||
97780 |
Họ tên:
Đào Danh Ngọc
Ngày sinh: 13/06/1987 Thẻ căn cước: 001******511 Trình độ chuyên môn: ThS, Kiến trúc sư |
|