Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
97781 |
Họ tên:
Hoàng Tuấn
Ngày sinh: 13/06/1970 CMND: 011***499 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
97782 |
Họ tên:
Thạch Ái Nhân
Ngày sinh: 25/02/1980 Thẻ căn cước: 001******023 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư nhiệt - lạnh |
|
||||||||||||
97783 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Diệp
Ngày sinh: 28/02/1975 CMND: 012***469 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
97784 |
Họ tên:
Phạm Xuân Thành
Ngày sinh: 02/05/1979 CMND: 164***363 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
97785 |
Họ tên:
Trần Xuân Trường
Ngày sinh: 25/10/1984 Thẻ căn cước: 001******918 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
97786 |
Họ tên:
Bùi Văn Thắng
Ngày sinh: 16/12/1987 Thẻ căn cước: 034******358 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
97787 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Cường
Ngày sinh: 19/05/1983 Thẻ căn cước: 037******670 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
97788 |
Họ tên:
Nguyễn Huy Trung
Ngày sinh: 25/01/1972 Hộ chiếu: C66**157 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
97789 |
Họ tên:
Ngô Thanh Hải
Ngày sinh: 23/12/1972 Thẻ căn cước: 001******450 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
97790 |
Họ tên:
Đặng Trần Sơn
Ngày sinh: 01/05/1973 CMND: 111***831 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
97791 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Lợi
Ngày sinh: 02/05/1963 CMND: 012***221 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chất công trình |
|
||||||||||||
97792 |
Họ tên:
Cao Thị Minh Hiền
Ngày sinh: 18/12/1981 Thẻ căn cước: 036******682 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy |
|
||||||||||||
97793 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Dũng
Ngày sinh: 15/12/1959 CMND: 013***937 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
97794 |
Họ tên:
Phạm Văn Chương
Ngày sinh: 13/11/1962 Thẻ căn cước: 037******353 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
97795 |
Họ tên:
Phạm Văn Dương
Ngày sinh: 11/02/1985 CMND: 162***751 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư đô thị - ngành cấp thoát nước |
|
||||||||||||
97796 |
Họ tên:
Lê Hữu Cương
Ngày sinh: 16/01/1981 Thẻ căn cước: 001******338 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
97797 |
Họ tên:
Lê Hoàng Giang
Ngày sinh: 11/06/1976 Thẻ căn cước: 001******872 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
97798 |
Họ tên:
Đỗ Ngọc Anh
Ngày sinh: 26/10/1972 CMND: 011***490 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
97799 |
Họ tên:
Trần Thanh Sơn
Ngày sinh: 30/12/1968 Thẻ căn cước: 025******084 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành cấp thoát nước |
|
||||||||||||
97800 |
Họ tên:
Phạm Thị Huế
Ngày sinh: 02/08/1994 Thẻ căn cước: 037******354 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|