Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
97981 |
Họ tên:
Nguyễn Phúc Tài
Ngày sinh: 26/09/1987 Thẻ căn cước: 072******194 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
97982 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Hùng
Ngày sinh: 14/01/1977 Thẻ căn cước: 044******017 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
97983 |
Họ tên:
Bùi Quốc Huy
Ngày sinh: 25/11/1986 CMND: 091***917 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
97984 |
Họ tên:
Vũ Xuân Phương
Ngày sinh: 28/04/1980 Thẻ căn cước: 022******403 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
97985 |
Họ tên:
Hoàng Vinh Phong
Ngày sinh: 10/07/1976 Thẻ căn cước: 077******342 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
97986 |
Họ tên:
Võ Tấn Vương
Ngày sinh: 28/11/1988 CMND: 212***016 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ điện tử |
|
||||||||||||
97987 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Hiếu
Ngày sinh: 14/10/1977 CMND: 211***906 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
97988 |
Họ tên:
Lưu Mạnh Huệ
Ngày sinh: 08/10/1985 Thẻ căn cước: 038******529 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
97989 |
Họ tên:
Trịnh Minh Thức
Ngày sinh: 27/04/1989 Hộ chiếu: B89**522 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng cảng, đường thủy |
|
||||||||||||
97990 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Anh Tuấn
Ngày sinh: 20/10/1973 CMND: 024***935 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
97991 |
Họ tên:
Nguyễn Lê Đăng Khoa
Ngày sinh: 26/11/1978 CMND: 024***691 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
97992 |
Họ tên:
Lê Thiên Phú
Ngày sinh: 22/01/1985 CMND: 212***619 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
97993 |
Họ tên:
Dương Thanh Nhã
Ngày sinh: 16/02/1981 Thẻ căn cước: 079******172 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
97994 |
Họ tên:
Huỳnh Ngọc Tiên
Ngày sinh: 28/08/1982 Thẻ căn cước: 066******106 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
97995 |
Họ tên:
Phạm Tứ Phương
Ngày sinh: 02/09/1982 Thẻ căn cước: 054******059 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
97996 |
Họ tên:
Trần Văn Lâm
Ngày sinh: 20/11/1979 CMND: 025***927 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
97997 |
Họ tên:
Nguyễn Hoài Sơn
Ngày sinh: 20/07/1972 CMND: 022***129 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
97998 |
Họ tên:
Huỳnh Cao Tuyên
Ngày sinh: 18/03/1979 Thẻ căn cước: 082******329 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - điện tử |
|
||||||||||||
97999 |
Họ tên:
Hoàng Cao Hải
Ngày sinh: 20/08/1975 CMND: 025***164 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
98000 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tuân
Ngày sinh: 01/11/1982 CMND: 212***860 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|