Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
98021 |
Họ tên:
Phạm Chí Công
Ngày sinh: 24/08/1984 Thẻ căn cước: 036******905 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
98022 |
Họ tên:
Nguyễn Thúc Định
Ngày sinh: 02/09/1984 CMND: 186***931 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
98023 |
Họ tên:
Trương Văn Bách
Ngày sinh: 06/09/1976 Thẻ căn cước: 035******081 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
98024 |
Họ tên:
Hoàng Trung Kiên
Ngày sinh: 17/12/1975 CMND: 013***173 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
98025 |
Họ tên:
Lê Tấn Đạt
Ngày sinh: 08/12/1974 Thẻ căn cước: 001******189 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
98026 |
Họ tên:
Lương Đình Trung
Ngày sinh: 28/02/1972 CMND: 012***962 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
98027 |
Họ tên:
Ngô Thị Xuân Yến
Ngày sinh: 03/12/1982 CMND: 013***047 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
98028 |
Họ tên:
Ong Thế Nghĩa
Ngày sinh: 05/08/1976 Thẻ căn cước: 024******017 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng cảng, đường thủy |
|
||||||||||||
98029 |
Họ tên:
Phan Ý Thuận
Ngày sinh: 08/01/1948 Thẻ căn cước: 052******026 Trình độ chuyên môn: TS, Kỹ sư xây dựng - ngành kết cấu |
|
||||||||||||
98030 |
Họ tên:
Nguyễn Lương Trường
Ngày sinh: 27/08/1970 Thẻ căn cước: 030******024 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi |
|
||||||||||||
98031 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Long
Ngày sinh: 03/10/1975 Thẻ căn cước: 001******372 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
98032 |
Họ tên:
Cao Thị Bích Hậu
Ngày sinh: 07/07/1975 CMND: 013***788 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
98033 |
Họ tên:
Nguyễn Phương Đông
Ngày sinh: 13/10/1981 Thẻ căn cước: 042******401 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
98034 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Huyền
Ngày sinh: 14/10/1984 Thẻ căn cước: 001******588 Trình độ chuyên môn: ThS, Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
98035 |
Họ tên:
Nguyễn Trường Sơn
Ngày sinh: 01/10/1983 CMND: 025***430 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành tin học xây dựng |
|
||||||||||||
98036 |
Họ tên:
Vũ Xuân Quang
Ngày sinh: 13/12/1974 CMND: 011***612 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
98037 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Tuyến
Ngày sinh: 09/05/1980 CMND: 013***550 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
98038 |
Họ tên:
Đặng Việt Hà
Ngày sinh: 16/10/1975 CMND: 011***547 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
98039 |
Họ tên:
Trần Văn Bắc
Ngày sinh: 16/12/1981 Thẻ căn cước: 035******643 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
98040 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Vũ
Ngày sinh: 09/12/1986 Thẻ căn cước: 001******790 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|