Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
108941 |
Họ tên:
Trần Hải Hoàng
Ngày sinh: 19/11/1987 CMND: 090***359 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư CN KT vật liệu xây dựng |
|
||||||||||||
108942 |
Họ tên:
Tống Văn Bình
Ngày sinh: 16/06/1975 CMND: 024***410 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
108943 |
Họ tên:
Bùi Xuân Hùng
Ngày sinh: 19/11/1990 CMND: 162***295 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
|
||||||||||||
108944 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Minh
Ngày sinh: 15/03/1980 CMND: 025***284 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
108945 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Tuấn Kiệt
Ngày sinh: 21/06/1980 CMND: 023***160 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
108946 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Mậu
Ngày sinh: 16/02/1988 CMND: 162***233 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Công trình giao thông |
|
||||||||||||
108947 |
Họ tên:
Nguyễn Tô Văn Đình Trọng Toàn
Ngày sinh: 12/12/1984 CMND: 233***168 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng cầu đường) |
|
||||||||||||
108948 |
Họ tên:
Huỳnh Đình Hưng
Ngày sinh: 08/04/1989 CMND: 212***558 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng ngành Vật liệu và cấu kiện xây dựng |
|
||||||||||||
108949 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Khiêm
Ngày sinh: 28/07/1993 CMND: 215***133 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư CN kỹ thuật công trình XD |
|
||||||||||||
108950 |
Họ tên:
Phan Ngọc Huy
Ngày sinh: 01/10/1988 CMND: 301***355 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
108951 |
Họ tên:
Lê Văn Nhựt
Ngày sinh: 20/12/1982 Thẻ căn cước: 075******242 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
108952 |
Họ tên:
Trần Văn Thành
Ngày sinh: 20/10/1991 CMND: 215***239 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD & CN |
|
||||||||||||
108953 |
Họ tên:
Phạm Thái Bảo Hân
Ngày sinh: 11/07/1974 CMND: 023***327 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
108954 |
Họ tên:
Hồ Quốc Khánh
Ngày sinh: 02/10/1986 Thẻ căn cước: 079******754 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
108955 |
Họ tên:
Trương Tấn Đắt
Ngày sinh: 18/10/1988 CMND: 312***222 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD & CN |
|
||||||||||||
108956 |
Họ tên:
Trần Đăng Thiện
Ngày sinh: 01/02/1991 Thẻ căn cước: 060******113 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD & CN |
|
||||||||||||
108957 |
Họ tên:
Lê Văn Bảo Vi
Ngày sinh: 02/05/1989 CMND: 205***346 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
108958 |
Họ tên:
Phan Thanh Liêm
Ngày sinh: 12/09/1986 CMND: 186***052 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thiết kế máy |
|
||||||||||||
108959 |
Họ tên:
Đàm Việt Cường
Ngày sinh: 10/09/1986 CMND: 186***187 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD và CN |
|
||||||||||||
108960 |
Họ tên:
Trần Văn Hùng
Ngày sinh: 08/06/1989 CMND: 101***886 Trình độ chuyên môn: KS CNKTCTXD |
|