Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
109121 |
Họ tên:
Vũ Nhật Hoàng
Ngày sinh: 17/01/1988 Thẻ căn cước: 022******560 Trình độ chuyên môn: Cử nhân chuyên ngành Kiến trúc công trình nội thất |
|
||||||||||||
109122 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Đông
Ngày sinh: 19/10/1989 CMND: 100***060 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
109123 |
Họ tên:
Phạm Văn Ngọc
Ngày sinh: 01/09/1990 Thẻ căn cước: 030******602 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
109124 |
Họ tên:
Trần Nam An
Ngày sinh: 01/10/1980 CMND: 168***707 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
109125 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Trung
Ngày sinh: 11/01/1991 CMND: 100***071 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
109126 |
Họ tên:
Hà Văn Bình
Ngày sinh: 15/12/1980 Thẻ căn cước: 022******676 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
109127 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Diệu
Ngày sinh: 10/12/1988 CMND: 100***848 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành quy hoạch đô thị |
|
||||||||||||
109128 |
Họ tên:
Đinh Đức Thắng
Ngày sinh: 03/01/1984 CMND: 100***213 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
|
||||||||||||
109129 |
Họ tên:
Lê Công Thắng
Ngày sinh: 01/01/1993 CMND: 101***313 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
109130 |
Họ tên:
Bùi Minh Duy
Ngày sinh: 21/11/1981 CMND: 151***026 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành Kiến trúc |
|
||||||||||||
109131 |
Họ tên:
Đinh Quốc Tuấn
Ngày sinh: 28/09/1965 CMND: 011***731 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
109132 |
Họ tên:
Phạm Đức Tín
Ngày sinh: 29/06/1986 CMND: 142***427 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
109133 |
Họ tên:
Phạm Thành Chung
Ngày sinh: 08/03/1982 CMND: 100***277 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình |
|
||||||||||||
109134 |
Họ tên:
Phạm Hữu Sơn
Ngày sinh: 28/12/1982 CMND: 100***840 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Khai thác mỏ |
|
||||||||||||
109135 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Linh
Ngày sinh: 18/10/1985 Thẻ căn cước: 022******371 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
|
||||||||||||
109136 |
Họ tên:
Lê Văn Minh
Ngày sinh: 10/09/1987 Thẻ căn cước: 038******573 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng hệ thống điện |
|
||||||||||||
109137 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Hiệp
Ngày sinh: 06/03/1975 Thẻ căn cước: 020******039 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
109138 |
Họ tên:
Đỗ Xuân Kiên
Ngày sinh: 03/09/1983 Thẻ căn cước: 036******036 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Địa chất |
|
||||||||||||
109139 |
Họ tên:
Chu Thế Hanh
Ngày sinh: 25/12/1981 CMND: 145***274 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thiết bị điện điện tử |
|
||||||||||||
109140 |
Họ tên:
Lê Văn Thành
Ngày sinh: 27/07/1993 Thẻ căn cước: 022******176 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|