Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
109141 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thạch
Ngày sinh: 14/07/1991 CMND: 145***862 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Mỏ |
|
||||||||||||
109142 |
Họ tên:
Hồ Tuấn Anh
Ngày sinh: 22/09/1987 CMND: 012***833 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ môi trường |
|
||||||||||||
109143 |
Họ tên:
Trần Thanh Thủy
Ngày sinh: 22/09/1993 CMND: 101***051 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư Quy hoạch vùng và đô thị |
|
||||||||||||
109144 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Long
Ngày sinh: 12/01/1990 CMND: 101***394 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
109145 |
Họ tên:
Lưu Việt Quân
Ngày sinh: 29/10/1976 Thẻ căn cước: 034******096 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình |
|
||||||||||||
109146 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Hùng
Ngày sinh: 12/03/1979 Thẻ căn cước: 033******264 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
109147 |
Họ tên:
Giáp Văn Kiên
Ngày sinh: 04/06/1982 Thẻ căn cước: 030******395 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Khai thác mỏ |
|
||||||||||||
109148 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Nam
Ngày sinh: 14/05/1981 Thẻ căn cước: 033******739 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình giao thông công chính |
|
||||||||||||
109149 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tuyến
Ngày sinh: 11/10/1986 Thẻ căn cước: 036******200 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Khai thác mỏ |
|
||||||||||||
109150 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Linh
Ngày sinh: 20/01/1979 Thẻ căn cước: 030******046 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
109151 |
Họ tên:
Đinh Duy Hải
Ngày sinh: 11/12/1990 Thẻ căn cước: 034******159 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
109152 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Đồng
Ngày sinh: 26/06/1974 Thẻ căn cước: 030******839 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
|
||||||||||||
109153 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tưởng
Ngày sinh: 19/05/1987 Thẻ căn cước: 034******247 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
109154 |
Họ tên:
Trần Xuân Kiều
Ngày sinh: 24/10/1987 CMND: 125***466 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Kỹ thuật Điện, Điện tử |
|
||||||||||||
109155 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Trung
Ngày sinh: 01/11/1981 CMND: 012***760 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành Kiến trúc |
|
||||||||||||
109156 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Tài
Ngày sinh: 10/02/1978 CMND: 187***713 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
109157 |
Họ tên:
Bùi Ngọc Hiến
Ngày sinh: 07/07/1959 CMND: 030***810 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thủy |
|
||||||||||||
109158 |
Họ tên:
Phạm Minh Hải
Ngày sinh: 27/08/1993 CMND: 101***969 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
109159 |
Họ tên:
Nguyễn Thiện Việt Đức
Ngày sinh: 16/06/1989 CMND: 100***466 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
109160 |
Họ tên:
Nguyễn Thái Sơn
Ngày sinh: 07/03/1990 CMND: 186***868 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|