Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
113841 |
Họ tên:
Tô Quốc Ân
Ngày sinh: 10/03/1972 CMND: 370***001 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN; Trung cấp Xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
113842 |
Họ tên:
Lâm Văn Tuấn
Ngày sinh: 15/07/1976 CMND: 371***484 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng; Trung cấp xây dựng |
|
||||||||||||
113843 |
Họ tên:
Võ Hoàng Đại
Ngày sinh: 19/02/1985 CMND: 371***249 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
113844 |
Họ tên:
Nguyễn Bảo Quốc
Ngày sinh: 01/02/1986 CMND: 281***707 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
113845 |
Họ tên:
Nguyễn Chí Hải
Ngày sinh: 20/10/1970 CMND: 025***671 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Kỹ thuật công trình) |
|
||||||||||||
113846 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Minh
Ngày sinh: 04/01/1993 CMND: 215***410 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
113847 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Châu
Ngày sinh: 17/01/1986 Thẻ căn cước: 092******291 Trình độ chuyên môn: CĐ Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
113848 |
Họ tên:
Trần Minh Quang
Ngày sinh: 05/11/1961 CMND: 200***592 Trình độ chuyên môn: Cơ khí chế tạo máy |
|
||||||||||||
113849 |
Họ tên:
Đỗ Quý Trưởng
Ngày sinh: 22/06/1992 Thẻ căn cước: 034******305 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
113850 |
Họ tên:
Đặng Trường Chinh
Ngày sinh: 24/10/1993 Thẻ căn cước: 038******176 Trình độ chuyên môn: kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
113851 |
Họ tên:
Phan Tiến Đạt
Ngày sinh: 21/09/1986 Thẻ căn cước: 030******494 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
113852 |
Họ tên:
Ngô Ngọc Tuấn
Ngày sinh: 08/02/1983 CMND: 111***465 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
113853 |
Họ tên:
Phan Tiến Sơn
Ngày sinh: 30/04/1974 CMND: 011***775 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
113854 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Tùng
Ngày sinh: 26/05/1992 CMND: 168***241 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
113855 |
Họ tên:
Phạm Thị Sim
Ngày sinh: 05/01/1985 CMND: 013***420 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế thủy lợi |
|
||||||||||||
113856 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Hoạch
Ngày sinh: 30/04/1984 CMND: 125***929 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
113857 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Đô
Ngày sinh: 01/12/1984 Thẻ căn cước: 025******508 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
113858 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Hùng
Ngày sinh: 25/06/1992 CMND: 013***698 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
113859 |
Họ tên:
Vũ Thị Thu Hải
Ngày sinh: 28/05/1984 Thẻ căn cước: 022******131 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế thủy lợi |
|
||||||||||||
113860 |
Họ tên:
Hoàng Lệ Thúy
Ngày sinh: 29/12/1983 Thẻ căn cước: 004******135 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|