Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
114121 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Quyên
Ngày sinh: 05/11/1981 CMND: 013***512 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
114122 |
Họ tên:
Phạm Thanh Quang
Ngày sinh: 18/12/1989 Thẻ căn cước: 034******699 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
114123 |
Họ tên:
Lại Đức Tú
Ngày sinh: 05/09/1989 Thẻ căn cước: 034******245 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
114124 |
Họ tên:
Đỗ Văn Khôi
Ngày sinh: 17/09/1971 Thẻ căn cước: 034******122 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
114125 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Sơn
Ngày sinh: 16/07/1982 Thẻ căn cước: 034******468 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
114126 |
Họ tên:
Lê Thị Hiền
Ngày sinh: 20/07/1991 CMND: 151***647 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư kiến trúc |
|
||||||||||||
114127 |
Họ tên:
Đỗ Thị Phượng
Ngày sinh: 24/05/1979 Thẻ căn cước: 034******970 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật cơ sở hạ tầng cấp, thoát nước |
|
||||||||||||
114128 |
Họ tên:
Đặng Tùng Chi
Ngày sinh: 18/12/1978 Thẻ căn cước: 034******201 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghiệp |
|
||||||||||||
114129 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Tùng
Ngày sinh: 20/11/1984 CMND: 151***111 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
|
||||||||||||
114130 |
Họ tên:
Phí Hồng Phú
Ngày sinh: 08/07/1982 Thẻ căn cước: 034******504 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
114131 |
Họ tên:
Hà Minh Hoàn
Ngày sinh: 02/07/1977 Thẻ căn cước: 034******079 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa |
|
||||||||||||
114132 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Thoan
Ngày sinh: 07/04/1976 CMND: 151***156 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chất thủy văn, địa chất công trình |
|
||||||||||||
114133 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Tuyến
Ngày sinh: 13/08/1988 CMND: 112***217 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
114134 |
Họ tên:
Nguyễn Viết Bắc
Ngày sinh: 20/02/1985 Thẻ căn cước: 034******699 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
114135 |
Họ tên:
Mai Lâm Hoàn
Ngày sinh: 25/04/1978 CMND: 151***548 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình biển, dầu khí |
|
||||||||||||
114136 |
Họ tên:
Lê Thanh Toàn
Ngày sinh: 25/03/1983 Thẻ căn cước: 034******687 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
114137 |
Họ tên:
Đặng Đình Sơn
Ngày sinh: 20/09/1967 CMND: 151***380 Trình độ chuyên môn: Trung học xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
114138 |
Họ tên:
Lê Văn Ánh
Ngày sinh: 16/08/1982 CMND: 201***500 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
114139 |
Họ tên:
Trà Văn Quang
Ngày sinh: 14/04/1973 CMND: 201***599 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ kỹ thuật Xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
114140 |
Họ tên:
Nguyễn Công Sáu
Ngày sinh: 04/07/1991 CMND: 186***218 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN |
|