Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
114181 |
Họ tên:
Võ Hà Đông
Ngày sinh: 16/09/1986 CMND: 205***580 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
114182 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Lâm
Ngày sinh: 22/11/1991 CMND: 241***397 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
114183 |
Họ tên:
Phạm Lợi
Ngày sinh: 18/09/1990 CMND: 201***834 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
114184 |
Họ tên:
Nguyễn Chí Trung
Ngày sinh: 06/06/1981 CMND: 201***706 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Địa chất công trình |
|
||||||||||||
114185 |
Họ tên:
Võ Hữu Mạnh
Ngày sinh: 25/06/1992 CMND: 205***948 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
114186 |
Họ tên:
Phạm Duy Thành
Ngày sinh: 26/10/1983 CMND: 172***811 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
114187 |
Họ tên:
Ngô Minh Hưng
Ngày sinh: 13/10/1984 CMND: 172***825 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
114188 |
Họ tên:
Trịnh Như Chung
Ngày sinh: 06/05/1985 Thẻ căn cước: 038******036 Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
114189 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Công
Ngày sinh: 12/04/1991 CMND: 173***550 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
114190 |
Họ tên:
Lê Quốc Oai
Ngày sinh: 25/02/1985 CMND: 172***358 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư dự án và Quản lý dự án |
|
||||||||||||
114191 |
Họ tên:
Trịnh Quốc Đạt
Ngày sinh: 10/10/1991 CMND: 173***948 Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
114192 |
Họ tên:
Mai Ngọc Khang
Ngày sinh: 20/01/1979 Thẻ căn cước: 038******185 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
114193 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Thành
Ngày sinh: 20/08/1979 Thẻ căn cước: 086******203 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ kỹ thuật điện tử |
|
||||||||||||
114194 |
Họ tên:
Trịnh Đăng Dương
Ngày sinh: 08/06/1986 CMND: 272***537 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
114195 |
Họ tên:
Lưu Nguyễn Hoàng Quân
Ngày sinh: 23/02/1993 CMND: 362***555 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD & CN |
|
||||||||||||
114196 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Cường
Ngày sinh: 27/03/1993 CMND: 272***683 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD & CN |
|
||||||||||||
114197 |
Họ tên:
Nguyễn Bá Bổng
Ngày sinh: 26/08/1987 Thẻ căn cước: 072******089 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
114198 |
Họ tên:
Hồ Thanh Phong
Ngày sinh: 24/07/1978 CMND: 300***101 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
114199 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Thế Phong
Ngày sinh: 20/01/1991 CMND: 271***243 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD & CN |
|
||||||||||||
114200 |
Họ tên:
Phạm Minh Sơn
Ngày sinh: 19/05/1976 CMND: 311***818 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chất và dầu khí |
|