Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
114201 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Nghệ
Ngày sinh: 16/06/1982 CMND: 151***606 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
114202 |
Họ tên:
Ngô Thành Trung
Ngày sinh: 31/08/1983 Thẻ căn cước: 068******028 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật CT |
|
||||||||||||
114203 |
Họ tên:
Trần Đình Duy
Ngày sinh: 24/04/1993 CMND: 231***039 Trình độ chuyên môn: CĐ công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
114204 |
Họ tên:
VÕ KHÁNH MY
Ngày sinh: 10/09/1994 CMND: 215***261 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư Quy hoạch vùng và đô thị |
|
||||||||||||
114205 |
Họ tên:
Thái Thanh Tú
Ngày sinh: 10/08/1987 CMND: 311***148 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ nhiệt - lạnh |
|
||||||||||||
114206 |
Họ tên:
Võ Trần Ngọc
Ngày sinh: 12/08/1991 CMND: 312***996 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử (Điện năng) |
|
||||||||||||
114207 |
Họ tên:
Hồ Tấn Hùng
Ngày sinh: 01/04/1988 CMND: 261***628 Trình độ chuyên môn: CĐ công nghệ kỹ thuật nhiệt lạnh |
|
||||||||||||
114208 |
Họ tên:
Mai Văn Mạnh
Ngày sinh: 02/09/1989 CMND: 273***333 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư CN kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
114209 |
Họ tên:
Nguyễn Chí Thanh
Ngày sinh: 25/07/1976 CMND: 011***389 Trình độ chuyên môn: Tiến sỹ kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
114210 |
Họ tên:
Lê Hoài Tâm
Ngày sinh: 19/07/1989 CMND: 351***153 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ |
|
||||||||||||
114211 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Tâm
Ngày sinh: 17/05/1992 CMND: 331***881 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
114212 |
Họ tên:
Đỗ Lộc Phước
Ngày sinh: 10/10/1982 CMND: 264***719 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
114213 |
Họ tên:
Tô Đức Dũng
Ngày sinh: 07/07/1991 CMND: 183***126 Trình độ chuyên môn: CĐ CN KT giao thông |
|
||||||||||||
114214 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Anh
Ngày sinh: 12/12/1977 Thẻ căn cước: 051******244 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
114215 |
Họ tên:
Lê Thế Lượng
Ngày sinh: 21/04/1971 CMND: 281***467 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
114216 |
Họ tên:
Đỗ Trọng Tuân
Ngày sinh: 10/08/1989 CMND: 273***015 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (Ngành: Cảng & Công trình biển) |
|
||||||||||||
114217 |
Họ tên:
Lương Công Thịnh
Ngày sinh: 22/07/1986 CMND: 221***594 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
114218 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Tiến
Ngày sinh: 12/08/1991 Thẻ căn cước: 079******075 Trình độ chuyên môn: KS CNKTCTXD; CĐ XD CĐ |
|
||||||||||||
114219 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Trâm
Ngày sinh: 05/05/1992 Thẻ căn cước: 079******512 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
114220 |
Họ tên:
Dương Quang Khánh
Ngày sinh: 29/01/1979 CMND: 212***368 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|