Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
114241 |
Họ tên:
Ngô Thọ Đại
Ngày sinh: 22/12/1982 CMND: 025***308 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện năng |
|
||||||||||||
114242 |
Họ tên:
Đặng Thế Minh
Ngày sinh: 16/01/1980 Thẻ căn cước: 068******103 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
114243 |
Họ tên:
Phạm Trung Kiên
Ngày sinh: 07/02/1985 CMND: 025***771 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - điện tử |
|
||||||||||||
114244 |
Họ tên:
Trần Xuân Hiền
Ngày sinh: 26/02/1975 Thẻ căn cước: 038******837 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử |
|
||||||||||||
114245 |
Họ tên:
Phạm Khoa Đăng
Ngày sinh: 19/08/1985 CMND: 301***885 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
114246 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Quý
Ngày sinh: 28/03/1983 CMND: 311***666 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện năng |
|
||||||||||||
114247 |
Họ tên:
Dương Đức Thắng
Ngày sinh: 30/10/1980 CMND: 331***409 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Công nghiệp |
|
||||||||||||
114248 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Phú
Ngày sinh: 10/02/1976 CMND: 024***773 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
114249 |
Họ tên:
Trần Văn Huy
Ngày sinh: 01/01/1984 CMND: 172***386 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư CN kỹ thuật công trình XD |
|
||||||||||||
114250 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Còn
Ngày sinh: 25/07/1988 CMND: 381***865 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
114251 |
Họ tên:
Biện Công Mảnh
Ngày sinh: 28/11/1981 CMND: 331***850 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
114252 |
Họ tên:
Tô Thanh Tâm
Ngày sinh: 26/12/1993 CMND: 385***166 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình XD |
|
||||||||||||
114253 |
Họ tên:
Nguyễn Trường Giang
Ngày sinh: 22/11/1981 CMND: 351***832 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
114254 |
Họ tên:
Lê Minh Đạt
Ngày sinh: 12/09/1988 CMND: 215***258 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD & CN |
|
||||||||||||
114255 |
Họ tên:
Võ Châu Mân
Ngày sinh: 12/09/1979 CMND: 201***619 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Địa chất - Dầu khí |
|
||||||||||||
114256 |
Họ tên:
Trần Thanh Trung
Ngày sinh: 30/07/1972 Thẻ căn cước: 060******123 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD & CN |
|
||||||||||||
114257 |
Họ tên:
Hoàng Hữu Hưng
Ngày sinh: 03/08/1970 CMND: 025***982 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
114258 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Hoan
Ngày sinh: 26/09/1953 CMND: 023***624 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy Lợi |
|
||||||||||||
114259 |
Họ tên:
Trần Vũ Linh
Ngày sinh: 04/11/1989 CMND: 331***755 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
114260 |
Họ tên:
Lê Minh Hưng
Ngày sinh: 27/11/1975 Thẻ căn cước: 079******498 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|