Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
114321 |
Họ tên:
Lê Tuấn Phong
Ngày sinh: 19/04/1988 CMND: 194***754 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ môi trường |
|
||||||||||||
114322 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Quang
Ngày sinh: 21/10/1981 CMND: 125***999 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng |
|
||||||||||||
114323 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Khánh
Ngày sinh: 28/11/1992 Thẻ căn cước: 044******594 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
114324 |
Họ tên:
Nguyễn Trường Giang.
Ngày sinh: 28/02/1984 CMND: 194***587 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
|
||||||||||||
114325 |
Họ tên:
Nguyễn Bá Minh Quốc
Ngày sinh: 20/05/1992 Thẻ căn cước: 044******445 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
114326 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Hùng
Ngày sinh: 10/06/1988 Thẻ căn cước: 044******309 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
114327 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Phi
Ngày sinh: 29/12/1981 CMND: 194***889 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường bộ |
|
||||||||||||
114328 |
Họ tên:
Lê Văn Lâm
Ngày sinh: 15/09/1962 Thẻ căn cước: 044******663 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện |
|
||||||||||||
114329 |
Họ tên:
Nguyễn Công Tri
Ngày sinh: 28/11/1972 CMND: 194***115 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu hầm |
|
||||||||||||
114330 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Đại
Ngày sinh: 24/07/1990 Thẻ căn cước: 044******306 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư tin học Xây dựng |
|
||||||||||||
114331 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Thái Bình
Ngày sinh: 19/11/1977 Thẻ căn cước: 044******106 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế thủy lợi |
|
||||||||||||
114332 |
Họ tên:
Trương Lý Huỳnh
Ngày sinh: 17/05/1994 CMND: 194***585 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
114333 |
Họ tên:
Trần Đại Nam
Ngày sinh: 19/05/1969 CMND: 191***880 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
114334 |
Họ tên:
Nguyễn Khắc Tưởng
Ngày sinh: 06/05/1971 CMND: 060***426 Trình độ chuyên môn: KSXD |
|
||||||||||||
114335 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Mạnh
Ngày sinh: 31/08/1993 CMND: 060***236 Trình độ chuyên môn: KS-KTCT xây dựng |
|
||||||||||||
114336 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Quân
Ngày sinh: 10/10/1993 CMND: 060***666 Trình độ chuyên môn: KS-CNKT giao thông |
|
||||||||||||
114337 |
Họ tên:
Vương Quang Hải
Ngày sinh: 08/08/1968 CMND: 060***068 Trình độ chuyên môn: KS-Kỹ thuật mỏ |
|
||||||||||||
114338 |
Họ tên:
Lê Anh Văn
Ngày sinh: 19/02/1972 CMND: 060***630 Trình độ chuyên môn: KSXD |
|
||||||||||||
114339 |
Họ tên:
Lương Hồng Hiệp
Ngày sinh: 09/09/1992 CMND: 060***487 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
114340 |
Họ tên:
Khổng Vũ Thiết
Ngày sinh: 07/06/1959 CMND: 060***331 Trình độ chuyên môn: KSXD |
|