Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
114421 |
Họ tên:
Trần Phan Hữu Trung
Ngày sinh: 07/05/1984 CMND: 201496854 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
114422 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Ngọc
Ngày sinh: 21/08/1979 CMND: 201430238 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
114423 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Tú
Ngày sinh: 18/06/1960 CMND: 200168926 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy lợi |
|
||||||||||||
114424 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hùng
Ngày sinh: 10/01/1982 CMND: 201703324 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
114425 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Dũng
Ngày sinh: 27/08/1986 CMND: 205287097 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp - Kỹ thuật Xây dựng Công trình |
|
||||||||||||
114426 |
Họ tên:
Lê Văn Minh
Ngày sinh: 26/04/1980 CMND: 201417166 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
114427 |
Họ tên:
Hoàng Tiến Hưng
Ngày sinh: 18/04/1986 CMND: 194220337 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
114428 |
Họ tên:
Dương Quỳnh Thượng
Ngày sinh: 10/10/1981 CMND: 205074236 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
114429 |
Họ tên:
Vũ Hoàng Hiệp
Ngày sinh: 01/08/1974 CMND: 011689861 Trình độ chuyên môn: Tiến sỹ khoa học - Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
114430 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Tuấn
Ngày sinh: 19/05/1982 CMND: 017349473 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
114431 |
Họ tên:
Lê Hồng Phú
Ngày sinh: 06/04/1982 Thẻ căn cước: 001082001512 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cảng đường thủy |
|
||||||||||||
114432 |
Họ tên:
Đỗ Thị Hiền
Ngày sinh: 20/01/1980 CMND: 013308672 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
114433 |
Họ tên:
Trịnh Tiến Việt
Ngày sinh: 21/10/1985 CMND: 172640107 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
114434 |
Họ tên:
Phạm Văn Khương
Ngày sinh: 10/12/1985 Thẻ căn cước: 036085002320 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
114435 |
Họ tên:
Phạm Văn Hiệp
Ngày sinh: 01/08/1985 CMND: 162589012 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
114436 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Kim Oanh
Ngày sinh: 12/11/1961 CMND: 010719694 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
114437 |
Họ tên:
Đào Văn Tiến
Ngày sinh: 30/08/1976 CMND: 013030590 Trình độ chuyên môn: Ths - Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
114438 |
Họ tên:
Vũ Duy Phan
Ngày sinh: 29/03/1958 CMND: 011347380 Trình độ chuyên môn: Ths - Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
114439 |
Họ tên:
Nguyễn Sơn Cương
Ngày sinh: 26/03/1961 CMND: 011765077 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
114440 |
Họ tên:
Phạm Vinh Hiển
Ngày sinh: 28/01/1971 CMND: 011572190 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|