Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
114501 |
Họ tên:
Trần Thanh Phong
Ngày sinh: 22/10/1985 CMND: 024***098 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Môi trường |
|
||||||||||||
114502 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Khương
Ngày sinh: 03/02/1989 CMND: 301***303 Trình độ chuyên môn: Cử nhân địa chất |
|
||||||||||||
114503 |
Họ tên:
Đinh Quang Cư
Ngày sinh: 04/06/1981 Thẻ căn cước: 037******785 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Địa chất |
|
||||||||||||
114504 |
Họ tên:
Trần Phương Dung
Ngày sinh: 23/10/1980 CMND: 024***755 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
114505 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Điệp
Ngày sinh: 04/08/1983 CMND: 023***582 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
114506 |
Họ tên:
Nguyễn Trí Khoa
Ngày sinh: 01/06/1987 CMND: 215***617 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
114507 |
Họ tên:
Nguyễn Lý Thạch
Ngày sinh: 03/03/1987 Thẻ căn cước: 049******172 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
114508 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Kiều Minh
Ngày sinh: 29/11/1989 CMND: 212***211 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
114509 |
Họ tên:
Lê Công Duy
Ngày sinh: 15/11/1993 CMND: 273***942 Trình độ chuyên môn: CĐ Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
114510 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Tính
Ngày sinh: 05/05/1986 CMND: 172***234 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
114511 |
Họ tên:
Phùng Văn Nam
Ngày sinh: 07/02/1988 CMND: 271***859 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
114512 |
Họ tên:
Bùi Tá Pháp
Ngày sinh: 23/09/1990 CMND: 272***079 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
114513 |
Họ tên:
Lê Nguyễn Minh Tâm
Ngày sinh: 20/06/1989 Thẻ căn cước: 079******989 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện công nghiệp |
|
||||||||||||
114514 |
Họ tên:
Nguyễn Sỹ Thành
Ngày sinh: 05/06/1985 CMND: 186***887 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
114515 |
Họ tên:
Nguyễn Chí Hiếu
Ngày sinh: 25/10/1987 Thẻ căn cước: 072******651 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng (Xây dựng cầu đường) |
|
||||||||||||
114516 |
Họ tên:
Trần Phước Nghĩa
Ngày sinh: 12/04/1987 CMND: 194***092 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng (Xây dựng cầu đường) |
|
||||||||||||
114517 |
Họ tên:
Đào Hồng Phát
Ngày sinh: 22/04/1991 CMND: 341***642 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
114518 |
Họ tên:
Phan Tấn Đạt
Ngày sinh: 27/03/1987 CMND: 301***983 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
114519 |
Họ tên:
Đoàn Văn Hạnh
Ngày sinh: 16/12/1992 CMND: 250***980 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
114520 |
Họ tên:
Bùi Xuân Quốc
Ngày sinh: 02/04/1984 CMND: 197***733 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|