Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
120201 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Nhơn
Ngày sinh: 18/09/1970 CMND: 024***536 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
120202 |
Họ tên:
Bùi Đình Thắng
Ngày sinh: 22/07/1980 CMND: 025***576 Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật thi công xây dựng |
|
||||||||||||
120203 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tùng
Ngày sinh: 10/03/1983 CMND: 211***733 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
120204 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Tiến
Ngày sinh: 28/11/1978 CMND: 131***192 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
120205 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Trãi
Ngày sinh: 10/02/1980 Thẻ căn cước: 038******198 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ điện tử |
|
||||||||||||
120206 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Vỹ
Ngày sinh: 02/02/1985 CMND: 341***177 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện, điện tử, điện năng |
|
||||||||||||
120207 |
Họ tên:
Đinh Trọng Lễ
Ngày sinh: 21/07/1976 CMND: 025***630 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
120208 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Đồng
Ngày sinh: 16/01/1979 CMND: 025***398 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
120209 |
Họ tên:
Lê Huy Tuấn
Ngày sinh: 21/06/1978 CMND: 201***840 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
120210 |
Họ tên:
Võ Trí Dũng
Ngày sinh: 22/06/1973 CMND: 300***046 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí |
|
||||||||||||
120211 |
Họ tên:
Huỳnh Thanh Liêm
Ngày sinh: 05/02/1982 CMND: 025***147 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
120212 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Tân
Ngày sinh: 01/01/1982 CMND: 025***288 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
120213 |
Họ tên:
Hà Ngọc Chung
Ngày sinh: 02/08/1981 CMND: 194***246 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
120214 |
Họ tên:
Đỗ Gia Lương
Ngày sinh: 13/11/1972 CMND: 111***946 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chất dầu khí |
|
||||||||||||
120215 |
Họ tên:
Thân Hữu Toại
Ngày sinh: 22/08/1964 Thẻ căn cước: 052******044 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện |
|
||||||||||||
120216 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Hùng
Ngày sinh: 06/02/1981 CMND: 273***430 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình biển, dầu khí |
|
||||||||||||
120217 |
Họ tên:
Nguyễn Mậu Thông
Ngày sinh: 01/09/1971 CMND: 273***823 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí |
|
||||||||||||
120218 |
Họ tên:
Lê Quốc Anh
Ngày sinh: 23/12/1977 CMND: 273***472 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng công trình biển, dầu khí |
|
||||||||||||
120219 |
Họ tên:
Trần Công Lam
Ngày sinh: 22/09/1974 CMND: 273***156 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư điện, điện tử |
|
||||||||||||
120220 |
Họ tên:
Phan Thanh Hà
Ngày sinh: 16/05/1984 CMND: 221***763 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy lợi |
|