Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
120541 |
Họ tên:
Lương Hồng Thuận
Ngày sinh: 01/01/1982 CMND: 370***599 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
120542 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Tín
Ngày sinh: 01/12/1989 CMND: 331***404 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
120543 |
Họ tên:
Mạc Thiên Nam
Ngày sinh: 30/10/1992 CMND: 362***906 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD & CN |
|
||||||||||||
120544 |
Họ tên:
Lê Hải Bằng
Ngày sinh: 02/10/1987 CMND: 341***530 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
120545 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Nhàn
Ngày sinh: 15/06/1987 CMND: 334***301 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
120546 |
Họ tên:
Lâm Trường Giang
Ngày sinh: 01/01/1986 CMND: 381***790 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
120547 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Phi Nal
Ngày sinh: 15/06/1987 CMND: 365***403 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
120548 |
Họ tên:
Võ Văn Tung
Ngày sinh: 11/12/1985 CMND: 363***875 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
120549 |
Họ tên:
Trần Thanh Lâm
Ngày sinh: 15/12/1979 CMND: 361***952 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình nông thôn |
|
||||||||||||
120550 |
Họ tên:
Đinh Văn Tấn
Ngày sinh: 06/10/1986 Thẻ căn cước: 036******700 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
120551 |
Họ tên:
Khương Đại Thắng
Ngày sinh: 26/09/1980 CMND: 162***903 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
120552 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Lực
Ngày sinh: 27/10/1991 CMND: 164***080 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
120553 |
Họ tên:
Nguyễn Huy Phi
Ngày sinh: 22/03/1986 Thẻ căn cước: 036******580 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
120554 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Hồng Anh
Ngày sinh: 07/10/1990 Thẻ căn cước: 010******089 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
120555 |
Họ tên:
Trần Thu Thủy
Ngày sinh: 05/06/1989 Thẻ căn cước: 035******927 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng CTĐT - cấp thoát nước |
|
||||||||||||
120556 |
Họ tên:
Phạm Thị Hiền
Ngày sinh: 05/05/1989 CMND: 013***982 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
120557 |
Họ tên:
Nguyễn Phú Vững
Ngày sinh: 22/02/1991 CMND: 122***381 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
120558 |
Họ tên:
Đỗ Văn Vỵ
Ngày sinh: 07/03/1991 CMND: 163***655 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
120559 |
Họ tên:
Phạm Xuân Ước
Ngày sinh: 10/08/1982 CMND: 183***907 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
120560 |
Họ tên:
Đinh Thành Đại
Ngày sinh: 18/02/1994 CMND: 163***312 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|