Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
120561 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Đạt
Ngày sinh: 20/07/1990 Thẻ căn cước: 033******346 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình giao thông |
|
||||||||||||
120562 |
Họ tên:
Hoàng Văn Ngưu
Ngày sinh: 16/08/1985 CMND: 162***918 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
120563 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Khuê
Ngày sinh: 15/02/1991 CMND: 163***974 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
120564 |
Họ tên:
Đặng Thái Hoàng
Ngày sinh: 29/10/1990 CMND: 163***049 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
120565 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Trưởng
Ngày sinh: 14/01/1988 CMND: 162***037 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
120566 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Vượng
Ngày sinh: 20/01/1988 CMND: 162***135 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
120567 |
Họ tên:
Trần Ngọc Hội
Ngày sinh: 02/06/1991 CMND: 221***223 Trình độ chuyên môn: KS kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
120568 |
Họ tên:
Lê Hoàng Huy
Ngày sinh: 07/06/1989 CMND: 201***911 Trình độ chuyên môn: KTS - Kiến trúc |
|
||||||||||||
120569 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Công
Ngày sinh: 03/03/1987 CMND: 201***600 Trình độ chuyên môn: KTS - KTCT |
|
||||||||||||
120570 |
Họ tên:
Lê Tường Huy
Ngày sinh: 30/03/1984 CMND: 201***727 Trình độ chuyên môn: KTS - Kiến trúc |
|
||||||||||||
120571 |
Họ tên:
Lê Ngọc Luận
Ngày sinh: 12/05/1979 CMND: 220***742 Trình độ chuyên môn: Trung cấp trắc địa công trình |
|
||||||||||||
120572 |
Họ tên:
Nguyễn Phương Tây
Ngày sinh: 02/03/1985 CMND: 221***762 Trình độ chuyên môn: KS kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
120573 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thắng
Ngày sinh: 20/02/1976 CMND: 221***041 Trình độ chuyên môn: KSXD Cầu đường |
|
||||||||||||
120574 |
Họ tên:
Trần Thanh Toàn
Ngày sinh: 02/06/1979 CMND: 221***476 Trình độ chuyên môn: Trung cấp trắc địa; KSXD |
|
||||||||||||
120575 |
Họ tên:
Lê Văn Phát
Ngày sinh: 15/07/1971 CMND: 220***238 Trình độ chuyên môn: KS Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử |
|
||||||||||||
120576 |
Họ tên:
Trương Minh Hiếu
Ngày sinh: 02/11/1990 CMND: 205***411 Trình độ chuyên môn: KS Kinh tế xây dựng & QLDA |
|
||||||||||||
120577 |
Họ tên:
Đỗ Văn Nhường
Ngày sinh: 19/04/1984 CMND: 221***461 Trình độ chuyên môn: KS kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
120578 |
Họ tên:
Phan Hồ Văn Chương
Ngày sinh: 25/01/1968 CMND: 220***699 Trình độ chuyên môn: KSXD DD&CN |
|
||||||||||||
120579 |
Họ tên:
Lê Văn Khanh
Ngày sinh: 25/03/1980 CMND: 221***908 Trình độ chuyên môn: Cử nhân khoa học địa chất |
|
||||||||||||
120580 |
Họ tên:
Lê Văn Minh
Ngày sinh: 02/10/1992 CMND: 221***116 Trình độ chuyên môn: CĐXD DD&CN |
|