Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
120761 |
Họ tên:
Hoàng Văn Chuyền
Ngày sinh: 05/12/1986 Thẻ căn cước: 001******768 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
120762 |
Họ tên:
Trần Văn Sơn
Ngày sinh: 21/08/1984 CMND: 111***331 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật bờ biển |
|
||||||||||||
120763 |
Họ tên:
Đào Anh Tuấn
Ngày sinh: 21/09/1981 Thẻ căn cước: 001******631 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
120764 |
Họ tên:
Đỗ Hoàng Anh Châu
Ngày sinh: 06/03/1973 CMND: 112***992 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi - Thủy nông, cải tạo đất |
|
||||||||||||
120765 |
Họ tên:
Phan Đức Cường
Ngày sinh: 21/09/1988 Thẻ căn cước: 008******100 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư quản lý năng lượng |
|
||||||||||||
120766 |
Họ tên:
Nguyễn Phạm Nghĩa
Ngày sinh: 16/04/1974 Thẻ căn cước: 001******654 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
120767 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Dũng
Ngày sinh: 13/02/1975 CMND: 111***594 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
120768 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Nghị
Ngày sinh: 27/05/1970 CMND: 150***228 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Cử nhân địa chính |
|
||||||||||||
120769 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Hòa
Ngày sinh: 05/09/1989 CMND: 151***802 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
120770 |
Họ tên:
Lê Như Quỳnh
Ngày sinh: 04/10/1986 Thẻ căn cước: 022******126 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
120771 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Tâm
Ngày sinh: 10/05/1990 Thẻ căn cước: 038******938 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
||||||||||||
120772 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Huy
Ngày sinh: 22/03/1979 CMND: 131***178 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
120773 |
Họ tên:
Trần Đại Hoàng
Ngày sinh: 16/11/1991 Thẻ căn cước: 036******196 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư nghành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông. |
|
||||||||||||
120774 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Doanh
Ngày sinh: 24/10/1988 CMND: 125***773 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||||||
120775 |
Họ tên:
Trịnh Xuân Chiến
Ngày sinh: 15/05/1986 Thẻ căn cước: 001******280 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
120776 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Ước
Ngày sinh: 16/10/1981 CMND: 142***497 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy |
|
||||||||||||
120777 |
Họ tên:
Phạm Duy Quyết
Ngày sinh: 17/11/1981 CMND: 151***500 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Cao đẳng cấp thoát nước |
|
||||||||||||
120778 |
Họ tên:
Trần Quốc Vương
Ngày sinh: 22/09/1988 CMND: 168***854 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
120779 |
Họ tên:
Trần Hữu Sơn
Ngày sinh: 03/11/1985 CMND: 012***427 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
120780 |
Họ tên:
Trương Đăng Sạ
Ngày sinh: 01/01/1978 Thẻ căn cước: 001******231 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|