Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
120781 |
Họ tên:
Nguyễn Thiên Hoàng
Ngày sinh: 26/06/1989 CMND: 112***109 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
120782 |
Họ tên:
Bùi Bình Minh
Ngày sinh: 27/06/1984 Thẻ căn cước: 001******552 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đô thị ngành kỹ thuật hạ tầng đô thị |
|
||||||||||||
120783 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Diệu Quỳnh
Ngày sinh: 15/09/1983 Thẻ căn cước: 001******672 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành công trình thuỷ lợi |
|
||||||||||||
120784 |
Họ tên:
Tô Tiến Tùng
Ngày sinh: 14/11/1984 Thẻ căn cước: 001******743 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
120785 |
Họ tên:
Đào Xuân Trung
Ngày sinh: 25/01/1982 CMND: 111***153 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
120786 |
Họ tên:
Bùi Tiến Chiến
Ngày sinh: 11/04/1981 CMND: 111***638 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
120787 |
Họ tên:
Trần Thị Hoài Thu
Ngày sinh: 15/09/1979 CMND: 017***895 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thuỷ lợi ngành thuỷ nông, cải tạo đất |
|
||||||||||||
120788 |
Họ tên:
Vũ Văn Sự
Ngày sinh: 10/02/1974 Thẻ căn cước: 001******095 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
120789 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Ngà
Ngày sinh: 06/08/1983 CMND: 111***286 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thuỷ lợi ngành thuỷ văn, môi trường |
|
||||||||||||
120790 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Giang
Ngày sinh: 20/06/1983 CMND: 111***465 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
120791 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Quý
Ngày sinh: 25/08/1983 Thẻ căn cước: 022******086 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
120792 |
Họ tên:
Hoàng Văn Chuyền
Ngày sinh: 05/12/1986 Thẻ căn cước: 001******768 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
120793 |
Họ tên:
Trần Văn Sơn
Ngày sinh: 21/08/1984 CMND: 111***331 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật bờ biển |
|
||||||||||||
120794 |
Họ tên:
Đào Anh Tuấn
Ngày sinh: 21/09/1981 Thẻ căn cước: 001******631 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
120795 |
Họ tên:
Đỗ Hoàng Anh Châu
Ngày sinh: 06/03/1973 CMND: 112***992 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi - Thủy nông, cải tạo đất |
|
||||||||||||
120796 |
Họ tên:
Phan Đức Cường
Ngày sinh: 21/09/1988 Thẻ căn cước: 008******100 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư quản lý năng lượng |
|
||||||||||||
120797 |
Họ tên:
Nguyễn Phạm Nghĩa
Ngày sinh: 16/04/1974 Thẻ căn cước: 001******654 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
120798 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Dũng
Ngày sinh: 13/02/1975 CMND: 111***594 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
120799 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Nghị
Ngày sinh: 27/05/1970 CMND: 150***228 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Cử nhân địa chính |
|
||||||||||||
120800 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Hòa
Ngày sinh: 05/09/1989 CMND: 151***802 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|