Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
120801 |
Họ tên:
Lê Như Quỳnh
Ngày sinh: 04/10/1986 Thẻ căn cước: 022******126 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
120802 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Tâm
Ngày sinh: 10/05/1990 Thẻ căn cước: 038******938 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
||||||||||||
120803 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Huy
Ngày sinh: 22/03/1979 CMND: 131***178 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
120804 |
Họ tên:
Trần Đại Hoàng
Ngày sinh: 16/11/1991 Thẻ căn cước: 036******196 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư nghành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông. |
|
||||||||||||
120805 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Doanh
Ngày sinh: 24/10/1988 CMND: 125***773 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||||||
120806 |
Họ tên:
Trịnh Xuân Chiến
Ngày sinh: 15/05/1986 Thẻ căn cước: 001******280 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
120807 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Ước
Ngày sinh: 16/10/1981 CMND: 142***497 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy |
|
||||||||||||
120808 |
Họ tên:
Phạm Duy Quyết
Ngày sinh: 17/11/1981 CMND: 151***500 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Cao đẳng cấp thoát nước |
|
||||||||||||
120809 |
Họ tên:
Trần Quốc Vương
Ngày sinh: 22/09/1988 CMND: 168***854 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
120810 |
Họ tên:
Trần Hữu Sơn
Ngày sinh: 03/11/1985 CMND: 012***427 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
120811 |
Họ tên:
Trương Đăng Sạ
Ngày sinh: 01/01/1978 Thẻ căn cước: 001******231 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
120812 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Đường
Ngày sinh: 16/09/1977 CMND: 111***999 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
120813 |
Họ tên:
Nguyễn Cao Cường
Ngày sinh: 02/10/1980 Thẻ căn cước: 027******090 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đô thị ngành kỹ thuật hạ tầng và môi trường |
|
||||||||||||
120814 |
Họ tên:
Phạm Minh Ngọc
Ngày sinh: 22/06/1987 CMND: 331***827 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
120815 |
Họ tên:
Trương Đức Dũng
Ngày sinh: 21/01/1980 Thẻ căn cước: 001******414 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật hạ tầng và môi trường đô thị |
|
||||||||||||
120816 |
Họ tên:
Lê Hoàng Khải
Ngày sinh: 06/09/1977 CMND: 370***193 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
120817 |
Họ tên:
Trần Gia Bảo
Ngày sinh: 05/05/1990 CMND: 371***019 Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
120818 |
Họ tên:
Võ Thanh Trà
Ngày sinh: 17/01/1984 CMND: 371***279 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XD DD&CN |
|
||||||||||||
120819 |
Họ tên:
Võ Văn Tý
Ngày sinh: 01/01/1977 CMND: 371***073 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy lợi - Thủy điện - Cấp thoát nước và Thạc sỹ XD DD &CN |
|
||||||||||||
120820 |
Họ tên:
Đặng Hữu Hà
Ngày sinh: 19/05/1990 CMND: 183***673 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XD DD&CN |
|