Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
120821 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hân
Ngày sinh: 11/02/1979 Thẻ căn cước: 030******190 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Địa chất công trình - Địa kỹ thuật |
|
||||||||||||
120822 |
Họ tên:
Tạ Quốc Anh
Ngày sinh: 01/05/1992 CMND: 122***578 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
|
||||||||||||
120823 |
Họ tên:
Trần Ngọc Toản
Ngày sinh: 10/01/1986 CMND: 090***984 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
120824 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Hòa
Ngày sinh: 05/11/1955 CMND: 090***415 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
120825 |
Họ tên:
Phạm Tuấn Anh
Ngày sinh: 16/10/1978 CMND: 090***915 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hóa - Cung cấp điện |
|
||||||||||||
120826 |
Họ tên:
Đào Thị Yến
Ngày sinh: 06/10/1991 CMND: 091***976 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật hạ tầng và phát triển nông thôn |
|
||||||||||||
120827 |
Họ tên:
Lê Thanh Đạo
Ngày sinh: 26/07/1987 CMND: 092***488 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Địa chất công trình địa kỹ thuật |
|
||||||||||||
120828 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Hiệp
Ngày sinh: 17/10/1990 CMND: 091***882 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
120829 |
Họ tên:
Vũ Văn Phong
Ngày sinh: 19/01/1983 CMND: 090***758 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
120830 |
Họ tên:
Vũ Đình Phương
Ngày sinh: 12/04/1980 CMND: 090***356 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
120831 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Hạnh
Ngày sinh: 10/10/1991 Thẻ căn cước: 036******769 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
|
||||||||||||
120832 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thủy
Ngày sinh: 11/02/1985 CMND: 090***947 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
120833 |
Họ tên:
Trịnh Xuân Hùng
Ngày sinh: 05/10/1986 CMND: 090***746 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Dự án và Quản lý dự án ngành Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
120834 |
Họ tên:
Đinh Quang Hoàng
Ngày sinh: 25/10/1987 CMND: 090***901 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
120835 |
Họ tên:
Vũ Thị Duyên
Ngày sinh: 20/07/1987 CMND: 031***286 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
|
||||||||||||
120836 |
Họ tên:
Hoàng Thị Hồng Hải
Ngày sinh: 15/02/1955 CMND: 090***719 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
120837 |
Họ tên:
Nguyễn Phương Dung
Ngày sinh: 25/10/1983 CMND: 090***494 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
120838 |
Họ tên:
Hoàng Văn Thế
Ngày sinh: 15/06/1989 CMND: 091***699 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
120839 |
Họ tên:
Đỗ Thị Thúy Hằng
Ngày sinh: 31/03/1980 CMND: 090***433 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
120840 |
Họ tên:
Lê Hoàng Trung
Ngày sinh: 02/06/1965 Thẻ căn cước: 092******762 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|