Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
124421 |
Họ tên:
Vũ Trọng Thảo
Ngày sinh: 20/10/1989 CMND: 186***108 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
124422 |
Họ tên:
Vũ Văn Nghĩa
Ngày sinh: 04/10/1980 CMND: 162***820 Trình độ chuyên môn: Cử nhân ngành địa chất |
|
||||||||||||
124423 |
Họ tên:
Phạm Đình Thanh
Ngày sinh: 29/03/1990 CMND: 230***386 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
124424 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Yêu
Ngày sinh: 07/11/1972 CMND: 230***154 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng-ngành Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
124425 |
Họ tên:
Trần Mạnh Hùng
Ngày sinh: 10/01/1984 CMND: 230***117 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
124426 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Dũng
Ngày sinh: 04/12/1980 CMND: 231***059 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
124427 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Nam
Ngày sinh: 26/12/1980 CMND: 211***508 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
124428 |
Họ tên:
Trần Đăng Phòng
Ngày sinh: 19/06/1990 CMND: 175***857 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật địa chất |
|
||||||||||||
124429 |
Họ tên:
Cao Thanh Hùng
Ngày sinh: 21/03/1986 Thẻ căn cước: 044******951 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
124430 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Bảo
Ngày sinh: 26/12/1991 CMND: 221***227 Trình độ chuyên môn: Cử nhân địa chất |
|
||||||||||||
124431 |
Họ tên:
Ngô Ly An
Ngày sinh: 12/04/1979 CMND: 240***789 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
124432 |
Họ tên:
Lê Xuân Thông
Ngày sinh: 07/11/1987 CMND: 230***839 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
124433 |
Họ tên:
Huỳnh Phương Bình
Ngày sinh: 01/08/1993 CMND: 301***741 Trình độ chuyên môn: KS công nghệ kỹ thuật XD |
|
||||||||||||
124434 |
Họ tên:
Trần Lê Vũ
Ngày sinh: 12/02/1980 CMND: 300***966 Trình độ chuyên môn: KSXD |
|
||||||||||||
124435 |
Họ tên:
Lê Ngọc Thịnh
Ngày sinh: 17/10/1984 CMND: 301***474 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
124436 |
Họ tên:
Ngô Quang Huy
Ngày sinh: 30/05/1984 Thẻ căn cước: 066******074 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ - Xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
124437 |
Họ tên:
Lê Trung Thành
Ngày sinh: 11/03/1981 CMND: 045***759 Trình độ chuyên môn: Đại học - Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
124438 |
Họ tên:
Lê Tuấn Nghĩa
Ngày sinh: 10/11/1991 Thẻ căn cước: 036******321 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ tự động |
|
||||||||||||
124439 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Huyến
Ngày sinh: 01/10/1984 Thẻ căn cước: 035******017 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (cấp thoát nước) |
|
||||||||||||
124440 |
Họ tên:
Nguyễn Thái Sơn
Ngày sinh: 28/07/1983 Thẻ căn cước: 015******010 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đô thị - Cấp thoát nước |
|