Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
124501 |
Họ tên:
Lương Xuân Năm
Ngày sinh: 01/08/1986 CMND: 031***702 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
124502 |
Họ tên:
Phùng Minh Trường
Ngày sinh: 08/02/1972 Thẻ căn cước: 031******418 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện tự động công nghiệp |
|
||||||||||||
124503 |
Họ tên:
Lê Tâm
Ngày sinh: 20/01/1985 Thẻ căn cước: 042******086 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
124504 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hiếu
Ngày sinh: 13/03/1993 Thẻ căn cước: 034******872 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật địa chất |
|
||||||||||||
124505 |
Họ tên:
Tô Quang Mạnh
Ngày sinh: 29/10/1983 CMND: 142***182 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật trắc địa – bản đồ |
|
||||||||||||
124506 |
Họ tên:
Dư Văn Bắc
Ngày sinh: 28/10/1976 Thẻ căn cước: 034******860 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật trắc địa, bản đồ |
|
||||||||||||
124507 |
Họ tên:
Vũ Quốc Hùng
Ngày sinh: 22/04/1992 Thẻ căn cước: 001******917 Trình độ chuyên môn: Kỹ Sư Kỹ Thuật Công Trình Xây Dựng |
|
||||||||||||
124508 |
Họ tên:
Phạm Quang Dân
Ngày sinh: 21/03/1985 Thẻ căn cước: 034******441 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thủy – Xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
124509 |
Họ tên:
Phạm Văn Đạt
Ngày sinh: 06/01/1984 Thẻ căn cước: 037******135 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình Giao thông thành phố ngành Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
124510 |
Họ tên:
Trần Văn Ngọc
Ngày sinh: 18/08/1984 CMND: 142***263 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
124511 |
Họ tên:
Đỗ Thị Ngoan
Ngày sinh: 08/01/1979 CMND: 273***300 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy lợi |
|
||||||||||||
124512 |
Họ tên:
Hoàng Việt Hưng
Ngày sinh: 15/07/1989 CMND: 073***661 Trình độ chuyên môn: ĐH: Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
124513 |
Họ tên:
Trần Xuân Cường
Ngày sinh: 08/11/1988 CMND: 073***793 Trình độ chuyên môn: CĐ: Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
124514 |
Họ tên:
Lý Hồng Quân
Ngày sinh: 16/08/1990 CMND: 080***413 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
124515 |
Họ tên:
Phạm Hải Mạnh
Ngày sinh: 24/06/1976 CMND: 030***710 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
124516 |
Họ tên:
Vũ Thị Hạnh
Ngày sinh: 15/08/1988 CMND: 031***365 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
124517 |
Họ tên:
Trịnh Đoan
Ngày sinh: 29/09/1980 Thẻ căn cước: 031******933 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
124518 |
Họ tên:
Cao Thanh Tùng
Ngày sinh: 14/10/1990 CMND: 151***630 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
124519 |
Họ tên:
Đỗ Minh Công
Ngày sinh: 06/09/1980 CMND: 031***452 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
124520 |
Họ tên:
Trần Đức Duy
Ngày sinh: 30/12/1979 CMND: 031***592 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ khoa học ngành xây dựng công trình thủy |
|