Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
124601 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Luân
Ngày sinh: 06/08/1983 CMND: 012***306 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chính |
|
||||||||||||
124602 |
Họ tên:
Đỗ Mạnh Lực
Ngày sinh: 11/01/1979 CMND: 100***294 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư luyện kim và công nghệ vật liệu |
|
||||||||||||
124603 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Tú
Ngày sinh: 31/03/1979 Thẻ căn cước: 001******015 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
124604 |
Họ tên:
Đặng Xuân Chiến
Ngày sinh: 01/07/1984 Thẻ căn cước: 048******041 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
124605 |
Họ tên:
Trương Văn Trường
Ngày sinh: 25/08/1986 CMND: 112***572 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thiết bị điện, điện tử |
|
||||||||||||
124606 |
Họ tên:
Trần Dương Trung
Ngày sinh: 26/09/1975 CMND: 011***765 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
124607 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Hà
Ngày sinh: 26/12/1988 Thẻ căn cước: 026******722 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
124608 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Phong
Ngày sinh: 02/10/1981 CMND: 013***453 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
124609 |
Họ tên:
Phạm Quốc Bảo
Ngày sinh: 25/08/1972 CMND: 011***538 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
124610 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hoạt
Ngày sinh: 15/10/1981 CMND: 111***829 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chính |
|
||||||||||||
124611 |
Họ tên:
Nguyễn Hùng Cường
Ngày sinh: 25/08/1976 Thẻ căn cước: 026******389 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
124612 |
Họ tên:
Đỗ Ngọc Đan
Ngày sinh: 20/06/1984 Thẻ căn cước: 036******614 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
124613 |
Họ tên:
Kiều Đình Tiến
Ngày sinh: 10/01/1987 Thẻ căn cước: 042******079 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
124614 |
Họ tên:
Trần Quang Hòa
Ngày sinh: 15/05/1981 Thẻ căn cước: 008******028 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
124615 |
Họ tên:
Cao Lại Chân
Ngày sinh: 12/07/1978 Thẻ căn cước: 038******839 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
124616 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Đông
Ngày sinh: 02/01/1974 Thẻ căn cước: 001******482 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cảng- đường thủy |
|
||||||||||||
124617 |
Họ tên:
Huỳnh Tấn Tài
Ngày sinh: 26/05/1984 CMND: 205***355 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ điện |
|
||||||||||||
124618 |
Họ tên:
Nguyễn Phan Lê Tương
Ngày sinh: 05/05/1978 CMND: 025***935 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
124619 |
Họ tên:
Vương Đào Quang
Ngày sinh: 24/11/1975 CMND: 121***558 Trình độ chuyên môn: Đại học ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
124620 |
Họ tên:
Nguyễn Như Tùng
Ngày sinh: 18/01/1980 Thẻ căn cước: 022******011 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|