Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
152861 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Đức
Ngày sinh: 10/04/1981 Thẻ căn cước: 079******734 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành thủy lợi – thủy điện – cấp thoát nước |
|
||||||||||||
152862 |
Họ tên:
Trần Duy An
Ngày sinh: 09/10/1982 CMND: 331***924 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
152863 |
Họ tên:
Đặng Quang Lệ
Ngày sinh: 01/04/1977 CMND: 025***403 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
152864 |
Họ tên:
Trần Biên Cương
Ngày sinh: 18/12/1980 CMND: 025***260 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
|
||||||||||||
152865 |
Họ tên:
Lê Sĩ Thắng
Ngày sinh: 16/08/1980 CMND: 025***720 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hóa & cung cấp điện. |
|
||||||||||||
152866 |
Họ tên:
Nguyễn Bình Long
Ngày sinh: 05/08/1982 CMND: 250***460 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành Quy hoạch đô thị |
|
||||||||||||
152867 |
Họ tên:
Đỗ Công Tuấn
Ngày sinh: 10/07/1982 Thẻ căn cước: 031******946 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng đường bộ - ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
152868 |
Họ tên:
Trần Minh Mẫn
Ngày sinh: 18/08/1985 Thẻ căn cước: 037******786 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
152869 |
Họ tên:
Trương Thế Kiên
Ngày sinh: 13/03/1977 Thẻ căn cước: 027******215 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng -Xây dựng Cảng - Đường thủy |
|
||||||||||||
152870 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Sen
Ngày sinh: 28/11/1984 CMND: 151***372 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
152871 |
Họ tên:
Hoàng Thị Chung Thủy
Ngày sinh: 23/03/1976 CMND: 012***373 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
152872 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Lâm
Ngày sinh: 16/05/1982 CMND: 012***784 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
152873 |
Họ tên:
Lê Ngọc Sơn
Ngày sinh: 26/08/1976 Thẻ căn cước: 033******052 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa |
|
||||||||||||
152874 |
Họ tên:
Trương Công Châu
Ngày sinh: 20/07/1980 CMND: 191***646 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
152875 |
Họ tên:
Phạm Văn Diễm
Ngày sinh: 21/08/1981 CMND: 162***640 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
152876 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Tuấn
Ngày sinh: 01/09/1981 Thẻ căn cước: 001******823 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
152877 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Du
Ngày sinh: 15/09/1983 CMND: 013***546 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
152878 |
Họ tên:
Đỗ Hồng Ngọc
Ngày sinh: 06/04/1961 CMND: 011***998 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
152879 |
Họ tên:
Đặng Ngọc Hòa
Ngày sinh: 03/09/1975 Thẻ căn cước: 001******141 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
152880 |
Họ tên:
Đinh Minh Trí
Ngày sinh: 12/05/1978 CMND: 205***996 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|