Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
152961 |
Họ tên:
Lê Tân Hồng
Ngày sinh: 22/02/1975 Thẻ căn cước: 001******330 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng-ngành Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
152962 |
Họ tên:
Trịnh Sinh
Ngày sinh: 01/12/1982 CMND: 172***836 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình giao thông |
|
||||||||||||
152963 |
Họ tên:
Hồ Quốc Sỹ
Ngày sinh: 15/01/1981 CMND: 025***022 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (ngành: xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) |
|
||||||||||||
152964 |
Họ tên:
Phạm Trần Tiến Minh
Ngày sinh: 12/09/1974 Thẻ căn cước: 079******969 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
152965 |
Họ tên:
Trần Quang Khải
Ngày sinh: 07/11/1977 CMND: 024***667 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
152966 |
Họ tên:
Huỳnh Ngọc Quốc Bảo
Ngày sinh: 21/04/1975 CMND: 024***655 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
152967 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Long
Ngày sinh: 05/10/1982 CMND: 125***631 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện tử viễn thông |
|
||||||||||||
152968 |
Họ tên:
Lưu Minh Hải
Ngày sinh: 02/10/1982 Thẻ căn cước: 038******083 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
152969 |
Họ tên:
Nguyễn Hải Long
Ngày sinh: 09/12/1960 CMND: 011***958 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
152970 |
Họ tên:
Nguyễn Thịnh Tuấn
Ngày sinh: 14/11/1981 Thẻ căn cước: 001******878 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
152971 |
Họ tên:
Mạnh Việt Hưng
Ngày sinh: 29/10/1976 CMND: 013***982 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
152972 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Hạnh
Ngày sinh: 12/04/1979 CMND: 125***304 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
152973 |
Họ tên:
Lương Minh Hải
Ngày sinh: 12/09/1986 CMND: 162***982 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
152974 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Hương
Ngày sinh: 15/10/1982 Thẻ căn cước: 001******998 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
152975 |
Họ tên:
Lương Ngọc Hiển
Ngày sinh: 28/10/1984 CMND: 013***179 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa |
|
||||||||||||
152976 |
Họ tên:
Đặng Thị Minh Thu
Ngày sinh: 01/10/1969 CMND: 012***206 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
152977 |
Họ tên:
Đinh Minh Hải
Ngày sinh: 22/04/1982 CMND: 013***450 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cảng-Đường thủy |
|
||||||||||||
152978 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Toàn
Ngày sinh: 14/05/1982 CMND: 012***993 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thiết bị điện - điện tử |
|
||||||||||||
152979 |
Họ tên:
Lê Tiến Nghĩa
Ngày sinh: 08/05/1972 CMND: 011***592 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
152980 |
Họ tên:
Nguyễn Việt
Ngày sinh: 15/01/1974 CMND: 012***171 Trình độ chuyên môn: Kỹ xư xây dựng |
|