Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
153281 |
Họ tên:
Trương Công Châu
Ngày sinh: 20/07/1980 CMND: 191***646 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
153282 |
Họ tên:
Phạm Văn Diễm
Ngày sinh: 21/08/1981 CMND: 162***640 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
153283 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Tuấn
Ngày sinh: 01/09/1981 Thẻ căn cước: 001******823 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
153284 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Du
Ngày sinh: 15/09/1983 CMND: 013***546 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
153285 |
Họ tên:
Đỗ Hồng Ngọc
Ngày sinh: 06/04/1961 CMND: 011***998 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
153286 |
Họ tên:
Đặng Ngọc Hòa
Ngày sinh: 03/09/1975 Thẻ căn cước: 001******141 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
153287 |
Họ tên:
Đinh Minh Trí
Ngày sinh: 12/05/1978 CMND: 205***996 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
153288 |
Họ tên:
Trịnh Minh Quang
Ngày sinh: 06/02/1981 CMND: 111***424 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
153289 |
Họ tên:
Huỳnh Văn Luận
Ngày sinh: 05/10/1983 CMND: 211***515 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
153290 |
Họ tên:
Vũ Đăng Tuấn
Ngày sinh: 06/11/1969 CMND: 023***610 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
153291 |
Họ tên:
Phạm Xuân Tiến
Ngày sinh: 26/06/1974 CMND: 370***194 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Nông thôn |
|
||||||||||||
153292 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Tú
Ngày sinh: 01/04/1982 CMND: 370***236 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
153293 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Hưng
Ngày sinh: 20/08/1984 CMND: 371***268 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
153294 |
Họ tên:
Hoàng Vân Trang
Ngày sinh: 13/03/1979 CMND: 013***177 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
153295 |
Họ tên:
Trần Công Tuyên
Ngày sinh: 04/07/1982 Thẻ căn cước: 001******752 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
153296 |
Họ tên:
Nguyễn Huy Hoàng
Ngày sinh: 16/03/1980 Thẻ căn cước: 001******302 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cầu đường |
|
||||||||||||
153297 |
Họ tên:
Đào Ngọc Huân
Ngày sinh: 01/06/1986 Thẻ căn cước: 001******402 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
153298 |
Họ tên:
Phạm Minh Toàn
Ngày sinh: 10/11/1980 Thẻ căn cước: 001******514 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
153299 |
Họ tên:
Phạm Anh Tú
Ngày sinh: 04/07/1982 Thẻ căn cước: 001******730 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
153300 |
Họ tên:
Ngô Xuân Tiến
Ngày sinh: 07/11/1974 CMND: 011***484 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|