Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
141 |
Họ tên:
Phạm Thị Quỳnh
Ngày sinh: 08/04/1997 Thẻ căn cước: 038******156 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
||||||||||||
142 |
Họ tên:
Bùi Huy Cường
Ngày sinh: 08/03/1982 Thẻ căn cước: 031******126 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
143 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Lan Anh
Ngày sinh: 11/07/1998 Thẻ căn cước: 001******435 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
144 |
Họ tên:
Kiều Quang Huy
Ngày sinh: 25/05/1998 Thẻ căn cước: 001******125 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông |
|
||||||||||||
145 |
Họ tên:
Trịnh Bá Tuấn
Ngày sinh: 21/05/1996 Thẻ căn cước: 038******651 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng |
|
||||||||||||
146 |
Họ tên:
Văn Tường Anh
Ngày sinh: 10/02/1985 Thẻ căn cước: 040******863 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
|
||||||||||||
147 |
Họ tên:
Đỗ Văn Nhân
Ngày sinh: 08/09/1983 Thẻ căn cước: 036******114 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
148 |
Họ tên:
Vũ Đức Điệp
Ngày sinh: 17/05/1977 Thẻ căn cước: 036******076 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
149 |
Họ tên:
Vũ Văn Tình
Ngày sinh: 07/03/1989 Thẻ căn cước: 037******381 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
150 |
Họ tên:
Hoàng Văn Bộ
Ngày sinh: 10/04/1991 Thẻ căn cước: 024******848 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
151 |
Họ tên:
Đặng Quang Khoái
Ngày sinh: 22/11/1987 Thẻ căn cước: 040******575 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
152 |
Họ tên:
Cao Tiến Lễ
Ngày sinh: 09/12/1995 Thẻ căn cước: 040******461 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
|
||||||||||||
153 |
Họ tên:
Kiều Anh Đức
Ngày sinh: 22/10/1988 Thẻ căn cước: 042******479 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
154 |
Họ tên:
Khuất Minh Hằng
Ngày sinh: 06/02/1985 Thẻ căn cước: 001******938 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Trắc địa |
|
||||||||||||
155 |
Họ tên:
Phạm Huy Hoàng
Ngày sinh: 04/08/1997 Thẻ căn cước: 001******404 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Nước - Môi trường - Hải dương học |
|
||||||||||||
156 |
Họ tên:
Đỗ Quốc Chính
Ngày sinh: 22/12/1989 Thẻ căn cước: 001******181 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
157 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Nghệ
Ngày sinh: 20/02/1995 Thẻ căn cước: 036******061 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
158 |
Họ tên:
Lê Minh Thành
Ngày sinh: 09/05/1991 Thẻ căn cước: 034******765 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế Xây dựng |
|
||||||||||||
159 |
Họ tên:
Đỗ Anh Tuấn
Ngày sinh: 22/12/1988 Thẻ căn cước: 034******336 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
160 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Bình
Ngày sinh: 18/03/1989 Thẻ căn cước: 001******228 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Công nghệ Kỹ thuật Trắc địa |
|