Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
141 |
Họ tên:
Phan Văn Cường
Ngày sinh: 24/10/1973 CMND: 362338942 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
142 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Sơn Lan
Ngày sinh: 18/05/1988 Thẻ căn cước: 086188005133 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
143 |
Họ tên:
Trương Hoàng Tú
Ngày sinh: 04/05/1993 Thẻ căn cước: 094093000370 Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng dân dụng và công nghiệp Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
144 |
Họ tên:
Tô Minh An
Ngày sinh: 10/02/1981 Thẻ căn cước: 096081010119 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
145 |
Họ tên:
Phạm Phú Hậu
Ngày sinh: 01/11/1994 Thẻ căn cước: 092094004283 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
146 |
Họ tên:
Phan Hoàng Khải Nguyên
Ngày sinh: 25/07/1992 Thẻ căn cước: 056092009815 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử (Tự động hóa) |
|
||||||||||||
147 |
Họ tên:
Hồ Bảo Châu
Ngày sinh: 17/03/1989 Thẻ căn cước: 072089005647 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
148 |
Họ tên:
Lê Nguyễn Minh Đăng
Ngày sinh: 24/02/1987 CMND: 311873168 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
149 |
Họ tên:
Ngô Nam Kiên
Ngày sinh: 22/02/1996 Thẻ căn cước: 079096008393 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng đường sắt - Metro) |
|
||||||||||||
150 |
Họ tên:
Lê Thị Kiều Hoa
Ngày sinh: 16/12/1995 Thẻ căn cước: 052195014845 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
151 |
Họ tên:
Trần Khắc Thời
Ngày sinh: 28/10/1993 CMND: 215305846 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử (Kỹ thuật điện) |
|
||||||||||||
152 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Khánh
Ngày sinh: 20/10/1996 Thẻ căn cước: 052096006197 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
153 |
Họ tên:
Võ Minh Lộc
Ngày sinh: 29/03/1984 Thẻ căn cước: 079084001405 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
154 |
Họ tên:
Trần Ngọc Nhựt
Ngày sinh: 12/08/1979 Thẻ căn cước: 051079014784 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
155 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Hiệu
Ngày sinh: 06/02/1985 CMND: 301163667 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện |
|
||||||||||||
156 |
Họ tên:
Lê Tuấn
Ngày sinh: 01/04/1993 Thẻ căn cước: 051093013987 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
157 |
Họ tên:
Lê Thị Nhàn
Ngày sinh: 30/10/1995 CMND: 174786780 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
158 |
Họ tên:
Đỗ Thị Quỳnh Hoa
Ngày sinh: 30/12/1994 CMND: 276006292 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
159 |
Họ tên:
Dương Thị Thanh Thúy
Ngày sinh: 30/08/1992 CMND: 173788630 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
160 |
Họ tên:
Phan Sỹ Thảo
Ngày sinh: 05/10/1991 CMND: 187076025 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|