Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
141 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tuấn
Ngày sinh: 10/10/1978 Thẻ căn cước: 025******308 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
142 |
Họ tên:
Đặng Trọng Hà
Ngày sinh: 08/10/1973 Thẻ căn cước: 015******302 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
143 |
Họ tên:
Trần Huy Toàn
Ngày sinh: 06/09/1980 Thẻ căn cước: 025******134 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
144 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Hưởng
Ngày sinh: 02/10/1978 Thẻ căn cước: 025******637 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
145 |
Họ tên:
Lê Đức Cảnh
Ngày sinh: 04/08/1972 Thẻ căn cước: 025******834 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
146 |
Họ tên:
Đỗ Ngọc Bình
Ngày sinh: 01/09/1975 Thẻ căn cước: 025******605 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
147 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Thiết
Ngày sinh: 09/01/1976 Thẻ căn cước: 025******861 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - tự động hóa XNCN |
|
||||||||||||
148 |
Họ tên:
Hoàng Công Quyết
Ngày sinh: 25/10/1995 CMND: 132***633 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
149 |
Họ tên:
Trần Công Thành
Ngày sinh: 27/10/1997 Thẻ căn cước: 025******935 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
||||||||||||
150 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Trí
Ngày sinh: 02/08/1974 Thẻ căn cước: 025******475 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đô thị |
|
||||||||||||
151 |
Họ tên:
Hà Phan Mậu
Ngày sinh: 27/01/1998 CMND: 132***614 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
152 |
Họ tên:
Đỗ Anh Tuấn
Ngày sinh: 09/02/1992 Thẻ căn cước: 025******475 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện công nghiệp và dân dụng |
|
||||||||||||
153 |
Họ tên:
Vũ Thị Tuyết Nga
Ngày sinh: 03/09/1973 Thẻ căn cước: 015******279 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu - đường |
|
||||||||||||
154 |
Họ tên:
Đào Ngọc Sức
Ngày sinh: 20/07/1971 Thẻ căn cước: 025******218 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu - đường |
|
||||||||||||
155 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Bằng
Ngày sinh: 13/03/1979 Thẻ căn cước: 025******258 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
156 |
Họ tên:
Nguyễn Việt Phong
Ngày sinh: 26/02/1985 Thẻ căn cước: 025******396 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
157 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Thành
Ngày sinh: 30/06/1979 Thẻ căn cước: 025******497 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
158 |
Họ tên:
Lã Hồng Thịnh
Ngày sinh: 21/04/1992 Thẻ căn cước: 015******325 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
159 |
Họ tên:
Phạm Đăng Khoa
Ngày sinh: 10/08/1956 Thẻ căn cước: 025******017 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
160 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Quỹ
Ngày sinh: 12/09/1971 Thẻ căn cước: 025******063 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|