Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
161 |
Họ tên:
Lý Hoàng Duyên
Ngày sinh: 22/07/1987 Thẻ căn cước: 086******491 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
162 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Trường
Ngày sinh: 08/04/1991 Thẻ căn cước: 038******623 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
163 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Nam
Ngày sinh: 21/10/1995 Thẻ căn cước: 089******349 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
164 |
Họ tên:
Hà Như Hậu
Ngày sinh: 21/08/1993 Thẻ căn cước: 037******963 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
165 |
Họ tên:
Ngô Quang Sơn Hải
Ngày sinh: 20/07/1990 Thẻ căn cước: 068******203 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử (Điện năng) |
|
||||||||||||
166 |
Họ tên:
Vỏ Công Luận
Ngày sinh: 11/08/1997 Thẻ căn cước: 083******728 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
167 |
Họ tên:
Trương Anh Tú
Ngày sinh: 13/06/1988 Thẻ căn cước: 052******014 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Dân dụng & công nghiệp) |
|
||||||||||||
168 |
Họ tên:
Nguyễn Thái Công
Ngày sinh: 27/08/1998 Thẻ căn cước: 079******555 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
169 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Tiến
Ngày sinh: 03/02/1989 Thẻ căn cước: 051******693 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
170 |
Họ tên:
Nguyễn Hồng Sơn
Ngày sinh: 20/10/1997 Thẻ căn cước: 056******222 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
171 |
Họ tên:
Lê Anh Pha
Ngày sinh: 26/07/1990 Thẻ căn cước: 077******682 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ – Điện tử |
|
||||||||||||
172 |
Họ tên:
Lương Anh Tuấn
Ngày sinh: 04/11/1989 Thẻ căn cước: 068******118 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
173 |
Họ tên:
Dương Trung Hiếu
Ngày sinh: 15/12/1982 Thẻ căn cước: 068******943 Trình độ chuyên môn: Trung cấp Điện công nghiệp và dân dụng |
|
||||||||||||
174 |
Họ tên:
Huỳnh Văn Minh
Ngày sinh: 30/11/1968 Thẻ căn cước: 022******779 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí chế tạo máy |
|
||||||||||||
175 |
Họ tên:
Phan Bình
Ngày sinh: 30/10/1978 Thẻ căn cước: 049******508 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Cấp thoát nước) |
|
||||||||||||
176 |
Họ tên:
Thạch Bảo Long
Ngày sinh: 16/10/1988 Thẻ căn cước: 079******741 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
177 |
Họ tên:
Thạch Ngân Tú
Ngày sinh: 30/11/1994 Thẻ căn cước: 079******898 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
178 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Đình Tường
Ngày sinh: 24/06/1995 Thẻ căn cước: 052******926 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
179 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Tấn
Ngày sinh: 28/05/1995 Thẻ căn cước: 052******984 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
180 |
Họ tên:
Đặng Đức Hoàng
Ngày sinh: 25/12/1996 Thẻ căn cước: 056******731 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|