Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
161 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Đức
Ngày sinh: 30/04/1995 Thẻ căn cước: 031******965 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
162 |
Họ tên:
Lê Đức Hanh
Ngày sinh: 01/01/1990 Thẻ căn cước: 034******294 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
163 |
Họ tên:
Lê Minh Huy
Ngày sinh: 21/12/1992 Thẻ căn cước: 025******816 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
164 |
Họ tên:
Lê Ngọc Quang
Ngày sinh: 04/04/1997 Thẻ căn cước: 038******751 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
165 |
Họ tên:
Nguyễn Vinh
Ngày sinh: 09/08/1969 Thẻ căn cước: 031******818 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
166 |
Họ tên:
Ngô Xuân Sang
Ngày sinh: 15/10/1989 Thẻ căn cước: 040******440 Trình độ chuyên môn: Cử nhân ngành kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
167 |
Họ tên:
Phạm Trung Kiên
Ngày sinh: 08/11/1983 Thẻ căn cước: 038******216 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
168 |
Họ tên:
Thạch Văn Nguyễn
Ngày sinh: 03/03/1969 Thẻ căn cước: 034******938 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng công trình |
|
||||||||||||
169 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Trung
Ngày sinh: 16/04/1987 Thẻ căn cước: 040******636 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
170 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Đức
Ngày sinh: 19/03/1973 Thẻ căn cước: 044******500 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
171 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Giang
Ngày sinh: 12/05/1976 Thẻ căn cước: 024******501 Trình độ chuyên môn: Cử nhân cao đẳng ngành Xây dựng |
|
||||||||||||
172 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Thành
Ngày sinh: 07/01/1986 Thẻ căn cước: 034******715 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
173 |
Họ tên:
Tô Xuân Nam
Ngày sinh: 10/11/1989 Thẻ căn cước: 033******320 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
174 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Thành
Ngày sinh: 20/03/1980 Thẻ căn cước: 031******732 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện tàu thủy |
|
||||||||||||
175 |
Họ tên:
Vũ Quốc Việt
Ngày sinh: 05/03/1987 Thẻ căn cước: 031******369 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
176 |
Họ tên:
Trần Văn Dương
Ngày sinh: 10/03/1983 Thẻ căn cước: 035******267 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình Xây dựng - chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
177 |
Họ tên:
Bùi Đức Vinh
Ngày sinh: 10/01/1957 Thẻ căn cước: 031******015 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
178 |
Họ tên:
Trần Quang Sơn
Ngày sinh: 07/12/1983 Thẻ căn cước: 001******004 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
179 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Đại
Ngày sinh: 01/05/1996 Thẻ căn cước: 008******847 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
180 |
Họ tên:
Lại Huy Canh
Ngày sinh: 09/08/1990 Thẻ căn cước: 035******087 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
|