Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
161 |
Họ tên:
Nguyễn Như Huy
Ngày sinh: 08/10/1992 CMND: 186890130 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
162 |
Họ tên:
Trần Hữu Trường
Ngày sinh: 30/07/1989 Thẻ căn cước: 066089004912 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
163 |
Họ tên:
Lê Xuân Nghĩa
Ngày sinh: 02/12/1985 CMND: 240818234 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
164 |
Họ tên:
Trần Đình Tiến
Ngày sinh: 12/11/1976 Thẻ căn cước: 036076011588 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
165 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Quang
Ngày sinh: 24/11/1994 Thẻ căn cước: 001094040034 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
166 |
Họ tên:
Trần Quốc Hùng
Ngày sinh: 20/10/1988 Thẻ căn cước: 036088001175 Trình độ chuyên môn: Trung cấp Xây dựng DD & CN |
|
||||||||||||
167 |
Họ tên:
Trương Thị Diệu Thu
Ngày sinh: 22/02/1990 Thẻ căn cước: 033190016742 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Kế toán |
|
||||||||||||
168 |
Họ tên:
Lưu Thành Đồng
Ngày sinh: 19/05/1987 Thẻ căn cước: 038087009911 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng CTĐT - cấp thoát nước |
|
||||||||||||
169 |
Họ tên:
Lương Văn Luận
Ngày sinh: 06/10/1983 Thẻ căn cước: 035083004892 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
170 |
Họ tên:
Phạm Quang Chung
Ngày sinh: 11/04/1991 Thẻ căn cước: 031091000790 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình biển (kỹ thuật xây dựng công trình thủy) |
|
||||||||||||
171 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Huy
Ngày sinh: 30/04/1987 Thẻ căn cước: 017087000201 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
172 |
Họ tên:
Vũ Thành Luân
Ngày sinh: 08/12/1990 Thẻ căn cước: 001090058256 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
173 |
Họ tên:
Trịnh Thế Dương
Ngày sinh: 03/06/1994 CMND: 142648254 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
174 |
Họ tên:
Trần Văn Cảnh
Ngày sinh: 21/06/1986 Thẻ căn cước: 038086019908 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
175 |
Họ tên:
Lê Quang Hoàn
Ngày sinh: 02/02/1984 CMND: 172374589 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
176 |
Họ tên:
Đường Văn Phan
Ngày sinh: 30/03/1986 Thẻ căn cước: 038086001181 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
177 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tuấn
Ngày sinh: 24/10/1985 Thẻ căn cước: 030085000356 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Điện công nghiệp và dân dụng |
|
||||||||||||
178 |
Họ tên:
Vũ Xuân Mạnh
Ngày sinh: 12/02/1985 CMND: 135137704 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
179 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Quyền
Ngày sinh: 18/07/1970 Thẻ căn cước: 001070013716 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Địa chất thủy văn; Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
180 |
Họ tên:
Đinh Thị Hương Dung
Ngày sinh: 10/06/1995 Thẻ căn cước: 035195008843 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|